Đối đầu Albacete vs Eibar, 02h00 ngày 29/4
Kết quả Albacete vs Eibar
Đối đầu Albacete vs Eibar
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Eibar gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Albacete vs Eibar
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Albacete vs Eibar trước đây
-
13/11/2023Eibar1 - 1Albacete1 - 0D
-
15/04/2023Albacete3 - 1Eibar2 - 0W
-
23/10/2022Eibar1 - 1Albacete1 - 1D
-
08/03/2009Albacete2 - 0Eibar1 - 0W
-
04/10/2008Eibar1 - 1Albacete0 - 0D
-
02/06/2008Albacete1 - 0Eibar0 - 0W
-
06/01/2008Eibar1 - 0Albacete1 - 0L
-
12/02/2006Albacete2 - 1Eibar2 - 1W
-
10/09/2005Eibar1 - 1Albacete1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Albacete vs Eibar
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Eibar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Eibar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Eibar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albacete (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Albacete (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albacete thắng
Bại: là số trận Albacete thua
Thắng: là số trận Albacete thắng
Bại: là số trận Albacete thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albacete và Eibar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 22 | 26 | 64 | T H H H H H |
2 | Eibar | 36 | 18 | 7 | 11 | 59 | 40 | 19 | 61 | T B T B T T |
3 | Real Valladolid | 36 | 18 | 7 | 11 | 44 | 31 | 13 | 61 | B T H T T T |
4 | RCD Espanyol | 37 | 15 | 15 | 7 | 54 | 39 | 15 | 60 | H H T H H H |
5 | Elche | 37 | 16 | 10 | 11 | 40 | 35 | 5 | 58 | B B B H T H |
6 | Real Oviedo | 36 | 14 | 13 | 9 | 45 | 32 | 13 | 55 | H B T T H B |
7 | Sporting Gijon | 36 | 15 | 10 | 11 | 43 | 35 | 8 | 55 | T B B T T B |
8 | Racing Santander | 37 | 15 | 10 | 12 | 56 | 51 | 5 | 55 | T T B B H H |
9 | Racing de Ferrol | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 42 | 1 | 54 | T H T B T B |
10 | Burgos CF | 37 | 15 | 9 | 13 | 46 | 48 | -2 | 54 | B H B T B H |
11 | Levante | 36 | 12 | 16 | 8 | 42 | 40 | 2 | 52 | H T H T B H |
12 | Real Zaragoza | 37 | 11 | 13 | 13 | 36 | 35 | 1 | 46 | H T B H T H |
13 | Tenerife | 36 | 12 | 10 | 14 | 32 | 36 | -4 | 46 | H H B T B H |
14 | SD Huesca | 36 | 9 | 15 | 12 | 31 | 27 | 4 | 42 | H T H H B B |
15 | Eldense | 36 | 10 | 12 | 14 | 41 | 51 | -10 | 42 | H B B B B B |
16 | FC Cartagena | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 45 | -12 | 42 | H T H B B T |
17 | Mirandes | 36 | 10 | 11 | 15 | 41 | 50 | -9 | 41 | B H B B H T |
18 | AD Alcorcon | 36 | 10 | 10 | 16 | 27 | 46 | -19 | 40 | B T H T T B |
19 | Albacete | 36 | 9 | 12 | 15 | 41 | 50 | -9 | 39 | B H H B T T |
20 | SD Amorebieta | 37 | 9 | 11 | 17 | 34 | 47 | -13 | 38 | T H T T B H |
21 | Andorra FC | 37 | 9 | 10 | 18 | 29 | 44 | -15 | 37 | B T T B H H |
22 | Villarreal B | 36 | 9 | 9 | 18 | 33 | 52 | -19 | 36 | B B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: