Đối đầu Albacete vs Real Oviedo, 00h30 ngày 11/11
Kết quả Albacete vs Real Oviedo
Đối đầu Albacete vs Real Oviedo
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Real Oviedo gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Albacete vs Real Oviedo
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Albacete vs Real Oviedo trước đây
-
09/03/2024Albacete1 - 2Real Oviedo0 - 0L
-
14/10/2023Real Oviedo3 - 0Albacete0 - 0L
-
27/02/2023Real Oviedo1 - 1Albacete1 - 0D
-
16/10/2022Albacete1 - 0Real Oviedo0 - 0W
-
30/01/2021Real Oviedo0 - 1Albacete0 - 0W
-
03/10/2020Albacete1 - 1Real Oviedo0 - 1D
-
03/02/2020Real Oviedo3 - 1Albacete1 - 1L
-
13/10/2019Albacete1 - 2Real Oviedo1 - 0L
-
23/02/2019Albacete0 - 0Real Oviedo0 - 0D
-
07/10/2018Real Oviedo1 - 0Albacete1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Albacete vs Real Oviedo
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Real Oviedo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Real Oviedo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albacete vs Real Oviedo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albacete (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Albacete (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albacete thắng
Bại: là số trận Albacete thua
Thắng: là số trận Albacete thắng
Bại: là số trận Albacete thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albacete và Real Oviedo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 13 | 9 | 3 | 1 | 21 | 11 | 10 | 30 | T T T T T H |
2 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 17 | 7 | 23 | T B T B T H |
3 | Sporting Gijon | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 22 | T T B T H T |
4 | Granada CF | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 20 | 4 | 22 | T T T B B T |
5 | Real Oviedo | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | H T H T B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 11 | 2 | 22 | T T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 21 | T H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 21 | H T H T T B |
9 | Castellon | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | T T B T B T |
10 | SD Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 19 | T H H B H H |
11 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 23 | 0 | 19 | T B T T H T |
12 | Eibar | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 18 | B T B T B B |
13 | Malaga | 12 | 3 | 8 | 1 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H H H H T |
14 | Albacete | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 22 | -2 | 16 | H H T B H H |
15 | Cordoba | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | T H B T B T |
16 | Burgos CF | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 17 | -4 | 15 | B B B H B B |
17 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 14 | H B B T B H |
18 | Deportivo La Coruna | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 13 | H H H B B T |
19 | Racing de Ferrol | 12 | 2 | 6 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T T H H H |
20 | Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 12 | B B H B B B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | T B B H H T |
22 | FC Cartagena | 13 | 2 | 1 | 10 | 10 | 24 | -14 | 7 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: