Đối đầu Almeria vs Sevilla, 03h00 ngày 12/3
Kết quả Almeria vs Sevilla
Soi kèo phạt góc Almeria vs Sevilla, 3h ngày 12/03
Đối đầu Almeria vs Sevilla
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
La Liga 2024-2025: Almeria vs Sevilla
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/3/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Almeria vs Sevilla trước đây
-
27/09/2023Sevilla5 - 1Almeria3 - 0L
-
12/03/2023Sevilla2 - 1Almeria1 - 1L
-
28/08/2022Almeria2 - 1Sevilla1 - 1W
-
18/05/2015Sevilla2 - 1Almeria0 - 1L
-
11/01/2015Almeria0 - 2Sevilla0 - 0L
-
09/03/2014Almeria1 - 3Sevilla0 - 1L
-
06/10/2013Sevilla2 - 1Almeria1 - 1L
-
01/05/2011Almeria0 - 1Sevilla0 - 0L
-
03/02/2021Almeria0 - 1Sevilla0 - 0L
-
15/11/2013Sevilla1 - 1Almeria0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Almeria vs Sevilla
- Thống kê lịch sử đối đầu Almeria vs Sevilla: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almeria vs Sevilla: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 8 | 1 | 0 | 7 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almeria vs Sevilla: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Almeria (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Almeria (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Almeria thắng
Bại: là số trận Almeria thua
Thắng: là số trận Almeria thắng
Bại: là số trận Almeria thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Almeria và Sevilla trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 28 | 21 | 6 | 1 | 60 | 18 | 42 | 69 | H T H T H T |
2 | Girona | 28 | 19 | 5 | 4 | 59 | 33 | 26 | 62 | H B B T B T |
3 | FC Barcelona | 28 | 18 | 7 | 3 | 57 | 34 | 23 | 61 | T H T T H T |
4 | Atletico Madrid | 28 | 17 | 4 | 7 | 54 | 31 | 23 | 55 | H B T H T B |
5 | Athletic Bilbao | 28 | 15 | 8 | 5 | 48 | 26 | 22 | 53 | T H T B H T |
6 | Real Sociedad | 28 | 11 | 10 | 7 | 40 | 31 | 9 | 43 | H B T B B T |
7 | Real Betis | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 28 | 4 | 42 | H T H T B B |
8 | Valencia | 27 | 11 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 40 | B T B H H T |
9 | Las Palmas | 28 | 10 | 7 | 11 | 29 | 31 | -2 | 37 | H T B H H B |
10 | Osasuna | 28 | 10 | 6 | 12 | 31 | 39 | -8 | 36 | B T T H T B |
11 | Getafe | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 42 | -6 | 35 | H T H B H B |
12 | Villarreal | 27 | 8 | 8 | 11 | 43 | 49 | -6 | 32 | H H H T T T |
13 | Alaves | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 33 | -7 | 32 | B H H H B T |
14 | Sevilla | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 40 | -7 | 27 | H T T H B T |
15 | Mallorca | 28 | 5 | 12 | 11 | 24 | 35 | -11 | 27 | B T B H T B |
16 | Rayo Vallecano | 28 | 5 | 11 | 12 | 23 | 38 | -15 | 26 | B B H B H B |
17 | Celta Vigo | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 43 | -13 | 24 | T B B H T B |
18 | Cadiz | 28 | 3 | 13 | 12 | 20 | 38 | -18 | 22 | H B B H H T |
19 | Granada CF | 27 | 2 | 8 | 17 | 30 | 57 | -27 | 14 | B H H H B B |
20 | Almeria | 27 | 0 | 9 | 18 | 25 | 55 | -30 | 9 | B B H H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: