Đối đầu Andorra FC vs Eibar, 21h15 ngày 14/4
Kết quả Andorra FC vs Eibar
Đối đầu Andorra FC vs Eibar
Phong độ Andorra FC gần đây
Phong độ Eibar gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Andorra FC vs Eibar
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Andorra FC vs Eibar trước đây
-
11/12/2023Eibar2 - 2Andorra FC2 - 1D
-
26/03/2023Eibar0 - 0Andorra FC0 - 0D
-
17/09/2022Andorra FC2 - 0Eibar1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Andorra FC vs Eibar
- Thống kê lịch sử đối đầu Andorra FC vs Eibar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andorra FC vs Eibar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andorra FC vs Eibar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Andorra FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Andorra FC (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Andorra FC thắng
Bại: là số trận Andorra FC thua
Thắng: là số trận Andorra FC thắng
Bại: là số trận Andorra FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Andorra FC và Eibar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 35 | 17 | 11 | 7 | 47 | 21 | 26 | 62 | T T T H H H |
2 | RCD Espanyol | 35 | 15 | 13 | 7 | 51 | 36 | 15 | 58 | H T H H T H |
3 | Eibar | 34 | 16 | 7 | 11 | 55 | 40 | 15 | 55 | T B T B T B |
4 | Sporting Gijon | 35 | 15 | 10 | 10 | 42 | 33 | 9 | 55 | B T B B T T |
5 | Real Valladolid | 34 | 16 | 7 | 11 | 40 | 31 | 9 | 55 | B T B T H T |
6 | Real Oviedo | 34 | 14 | 12 | 8 | 44 | 29 | 15 | 54 | T T H B T T |
7 | Racing Santander | 34 | 15 | 8 | 11 | 54 | 48 | 6 | 53 | H T H T T B |
8 | Elche | 34 | 15 | 8 | 11 | 35 | 31 | 4 | 53 | T T T B B B |
9 | Levante | 34 | 12 | 15 | 7 | 41 | 38 | 3 | 51 | T H H T H T |
10 | Racing de Ferrol | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 51 | H B T H T B |
11 | Burgos CF | 34 | 14 | 8 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T T H B H B |
12 | Tenerife | 34 | 12 | 9 | 13 | 32 | 35 | -3 | 45 | T B H H B T |
13 | SD Huesca | 34 | 9 | 15 | 10 | 29 | 23 | 6 | 42 | H T H T H H |
14 | Eldense | 34 | 10 | 12 | 12 | 41 | 49 | -8 | 42 | T B H B B B |
15 | Real Zaragoza | 34 | 10 | 11 | 13 | 32 | 32 | 0 | 41 | B B B H T B |
16 | FC Cartagena | 35 | 10 | 9 | 16 | 31 | 45 | -14 | 39 | T H T H B B |
17 | Mirandes | 34 | 9 | 10 | 15 | 38 | 48 | -10 | 37 | B T B H B B |
18 | AD Alcorcon | 34 | 9 | 10 | 15 | 26 | 44 | -18 | 37 | B H B T H T |
19 | Andorra FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 27 | 40 | -13 | 35 | B H B B T T |
20 | SD Amorebieta | 34 | 8 | 10 | 16 | 30 | 41 | -11 | 34 | T B T T H T |
21 | Albacete | 34 | 7 | 12 | 15 | 39 | 50 | -11 | 33 | B B B H H B |
22 | Villarreal B | 34 | 8 | 9 | 17 | 32 | 51 | -19 | 33 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: