Đối đầu UD Mutilve vs Arenas Club de Getxo, 17h00 ngày 28/4
Kết quả UD Mutilve vs Arenas Club de Getxo
Đối đầu UD Mutilve vs Arenas Club de Getxo
Phong độ UD Mutilve gần đây
Phong độ Arenas Club de Getxo gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: UD Mutilve vs Arenas Club de Getxo
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UD Mutilve vs Arenas Club de Getxo trước đây
-
17/12/2023Arenas Club de Getxo0 - 0UD Mutilve0 - 0D
-
07/05/2023Arenas Club de Getxo0 - 0UD Mutilve0 - 0D
-
08/01/2023UD Mutilve1 - 0Arenas Club de Getxo0 - 0W
-
12/03/2022UD Mutilve0 - 0Arenas Club de Getxo0 - 0D
-
24/10/2021Arenas Club de Getxo1 - 3UD Mutilve1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu UD Mutilve vs Arenas Club de Getxo
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Mutilve vs Arenas Club de Getxo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Mutilve vs Arenas Club de Getxo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Mutilve vs Arenas Club de Getxo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Mutilve (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
UD Mutilve (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UD Mutilve thắng
Bại: là số trận UD Mutilve thua
Thắng: là số trận UD Mutilve thắng
Bại: là số trận UD Mutilve thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UD Mutilve và Arenas Club de Getxo trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G. Segoviana | 32 | 16 | 10 | 6 | 44 | 25 | 19 | 58 | B T T T T T |
2 | Numancia | 32 | 17 | 6 | 9 | 50 | 34 | 16 | 57 | T B T B T T |
3 | UD San Sebastian Reyes | 32 | 14 | 13 | 5 | 56 | 24 | 32 | 55 | H T H H B T |
4 | Getafe B | 32 | 14 | 11 | 7 | 37 | 30 | 7 | 53 | H T H T T T |
5 | CD Atletico Paso | 32 | 13 | 11 | 8 | 24 | 20 | 4 | 50 | T B H T T B |
6 | CF Talavera de la Reina | 32 | 12 | 10 | 10 | 31 | 25 | 6 | 46 | B T H H B T |
7 | Cacereno | 32 | 11 | 12 | 9 | 38 | 37 | 1 | 45 | T H B T H T |
8 | AD Union Adarve | 32 | 11 | 12 | 9 | 41 | 42 | -1 | 45 | B T B H T B |
9 | CD Illescas | 32 | 11 | 10 | 11 | 34 | 31 | 3 | 43 | H B B H B B |
10 | Villanovense | 32 | 12 | 7 | 13 | 32 | 31 | 1 | 43 | H B T H B T |
11 | CD Guadalajara | 32 | 13 | 4 | 15 | 40 | 49 | -9 | 43 | T B T T B B |
12 | Ursaria | 32 | 11 | 8 | 13 | 32 | 37 | -5 | 41 | B T T B T B |
13 | CD Artistico Navalcarnero | 32 | 9 | 13 | 10 | 31 | 34 | -3 | 40 | H T H H T T |
14 | AD Llerenense | 32 | 10 | 8 | 14 | 25 | 33 | -8 | 38 | T T B H H B |
15 | Badajoz | 32 | 8 | 13 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H H H B T T |
16 | UD San Fernando | 32 | 9 | 9 | 14 | 26 | 38 | -12 | 36 | T B H H B B |
17 | CD Mensajero | 32 | 5 | 10 | 17 | 26 | 49 | -23 | 25 | B B B B B B |
18 | CD Montijo | 32 | 6 | 5 | 21 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: