Đối đầu Merida AD vs Atletico de Madrid B, 22h00 ngày 28/1
Kết quả Merida AD vs Atletico de Madrid B
Đối đầu Merida AD vs Atletico de Madrid B
Phong độ Merida AD gần đây
Phong độ Atletico de Madrid B gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Merida AD vs Atletico de Madrid B
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/1/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Merida AD vs Atletico de Madrid B trước đây
-
30/10/2023Atletico de Madrid B1 - 1Merida AD0 - 0D
-
11/04/2009Atletico de Madrid B4 - 0Merida AD0 - 0L
-
30/11/2008Merida AD1 - 1Atletico de Madrid B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Merida AD vs Atletico de Madrid B
- Thống kê lịch sử đối đầu Merida AD vs Atletico de Madrid B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Merida AD vs Atletico de Madrid B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Merida AD vs Atletico de Madrid B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Merida AD (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Merida AD (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Merida AD thắng
Bại: là số trận Merida AD thua
Thắng: là số trận Merida AD thắng
Bại: là số trận Merida AD thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Merida AD và Atletico de Madrid B trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 20 | 16 | 1 | 3 | 45 | 18 | 27 | 49 | T B T T T T |
2 | Ibiza Eivissa | 20 | 14 | 5 | 1 | 41 | 16 | 25 | 47 | T H T T H T |
3 | Malaga | 21 | 11 | 6 | 4 | 31 | 18 | 13 | 39 | T T H B B T |
4 | Cordoba | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H B T H |
5 | Recreativo Huelva | 20 | 10 | 6 | 4 | 22 | 17 | 5 | 36 | B T T T T H |
6 | Antequera CF | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 20 | 3 | 31 | B T B H B T |
7 | Algeciras | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | T H B B B T |
8 | CF Intercity | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 22 | 2 | 29 | B T H H B H |
9 | AD Ceuta | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 20 | 2 | 29 | B B H H T H |
10 | Real Madrid Castilla | 20 | 6 | 9 | 5 | 28 | 25 | 3 | 27 | T H H T H B |
11 | Real Murcia | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 21 | -3 | 27 | T B B H H T |
12 | Atletico de Madrid B | 20 | 6 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 25 | T T H H T B |
13 | CD Alcoyano | 20 | 7 | 4 | 9 | 17 | 20 | -3 | 25 | B B T T T B |
14 | C.D. San Fernando Isleno | 20 | 7 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 24 | B H B B T H |
15 | Atletico Sanluqueno | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 26 | -3 | 21 | H T H B B T |
16 | CD Linares Deportivo | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 30 | -16 | 17 | B B B H B T |
17 | Baleares | 20 | 4 | 5 | 11 | 12 | 33 | -21 | 17 | T H H H B B |
18 | Merida AD | 20 | 4 | 4 | 12 | 13 | 26 | -13 | 16 | T B H B T B |
19 | UD Melilla | 20 | 3 | 4 | 13 | 10 | 28 | -18 | 13 | B B T T H B |
20 | Granada CF B | 21 | 2 | 5 | 14 | 12 | 34 | -22 | 11 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: