Đối đầu Granada CFNữ vs Atletico de Madrid Nữ, 00h00 ngày 03/2
Kết quả Granada CFNữ vs Atletico de Madrid Nữ
Đối đầu Granada CFNữ vs Atletico de Madrid Nữ
Phong độ Granada CFNữ gần đây
Phong độ Atletico de Madrid Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Granada CFNữ vs Atletico de Madrid Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Atletico de Madrid Nữ trước đây
-
12/09/2024Atletico de Madrid (W)2 - 0Granada CF(W)1 - 0L
-
17/03/2024Granada CF(W)0 - 1Atletico de Madrid (W)0 - 0L
-
26/11/2023Atletico de Madrid (W)2 - 0Granada CF(W)0 - 0L
-
02/02/2014Atletico de Madrid (W)5 - 0Granada CF(W)2 - 0L
-
29/09/2013Granada CF(W)2 - 1Atletico de Madrid (W)0 - 1W
-
09/03/2023Granada CF(W)0 - 3Atletico de Madrid (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Granada CFNữ vs Atletico de Madrid Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Atletico de Madrid Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Atletico de Madrid Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 5 | 1 | 0 | 4 |
Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CFNữ vs Atletico de Madrid Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CFNữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Granada CFNữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CFNữ và Atletico de Madrid Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 17 | 16 | 0 | 1 | 72 | 9 | 63 | 48 | T T T T T B |
2 | Real Madrid (W) | 16 | 13 | 1 | 2 | 44 | 12 | 32 | 40 | T T T T B T |
3 | Real Sociedad (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 32 | H T B T T T |
4 | Atletico de Madrid (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | H H B B T H |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 18 | 4 | 29 | T T T B T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | H B T B T T |
7 | Granada CF(W) | 16 | 7 | 2 | 7 | 23 | 26 | -3 | 23 | T T T B T H |
8 | Sevilla FC (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B T T H B |
9 | Eibar (W) | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 20 | H T B T H T |
10 | Levante Las Planas (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 22 | -7 | 18 | B B B H H T |
11 | Madrid CFF (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 30 | -15 | 18 | T B H H B B |
12 | RCD Espanyol (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 29 | -18 | 18 | T H B B H B |
13 | Deportivo La Coruna W | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 27 | -14 | 16 | B T B T T H |
14 | Real Betis (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 29 | -16 | 15 | B T H B B B |
15 | Levante UD (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 29 | -15 | 13 | B B B B H T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 6 | 27 | -21 | 7 | B T B H B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: