Đối đầu Sociedad vs Atletico Madrid, 02h00 ngày 07/10
Kết quả Sociedad vs Atletico Madrid
Đối đầu Sociedad vs Atletico Madrid
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
La Liga 2024-2025: Sociedad vs Atletico Madrid
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sociedad vs Atletico Madrid trước đây
-
25/05/2024Real Sociedad0 - 2Atletico Madrid0 - 1L
-
08/10/2023Atletico Madrid2 - 1Real Sociedad1 - 0L
-
29/05/2023Atletico Madrid2 - 1Real Sociedad1 - 0L
-
03/09/2022Real Sociedad1 - 1Atletico Madrid0 - 1D
-
23/05/2022Real Sociedad1 - 2Atletico Madrid0 - 0L
-
25/10/2021Atletico Madrid2 - 2Real Sociedad0 - 1D
-
13/05/2021Atletico Madrid2 - 1Real Sociedad2 - 0L
-
23/12/2020Real Sociedad0 - 2Atletico Madrid0 - 0L
-
03/08/2023Atletico Madrid0 - 0Real Sociedad0 - 0D
-
20/01/2022Real Sociedad2 - 0Atletico Madrid1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sociedad vs Atletico Madrid
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Atletico Madrid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Atletico Madrid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 8 | 0 | 2 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Atletico Madrid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sociedad (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Sociedad (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sociedad và Atletico Madrid trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 8 | 7 | 0 | 1 | 25 | 9 | 16 | 21 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 6 | 13 | 21 | T T T T H T |
3 | Villarreal | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 17 | 0 | 17 | H T B T T B |
4 | Atletico Madrid | 8 | 4 | 4 | 0 | 12 | 4 | 8 | 16 | H T T H T H |
5 | Osasuna | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 15 | T B T H T H |
6 | Athletic Bilbao | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T B T T T H |
7 | Mallorca | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 14 | T B T T T B |
8 | Rayo Vallecano | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 | B T H H H T |
9 | Celta Vigo | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 13 | B T B B H T |
10 | Real Betis | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | B T T B H T |
11 | Alaves | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 10 | T T B T B B |
12 | RCD Espanyol | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 10 | T T B B B T |
13 | Girona | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T T B B H H |
14 | Sevilla | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | H B T B T H |
15 | Getafe | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | B B H B T H |
16 | Real Sociedad | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 8 | B H B B H T |
17 | Leganes | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 9 | -4 | 8 | B B B H H H |
18 | Valencia | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H B T H B H |
19 | Real Valladolid | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 19 | -14 | 5 | B B H B B B |
20 | Las Palmas | 9 | 0 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 3 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: