Đối đầu Atletico Madrid vs Barcelona, 03h00 ngày 17/3
Kết quả Atletico Madrid vs Barcelona
Soi kèo phạt góc Atletico Madrid vs Barcelona, 3h ngày 17/03
Đối đầu Atletico Madrid vs Barcelona
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
La Liga 2024-2025: Atletico Madrid vs Barcelona
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Barcelona trước đây
-
26/02/2025FC Barcelona4 - 4Atletico Madrid3 - 2D
-
22/12/2024FC Barcelona1 - 2Atletico Madrid1 - 0W
-
18/03/2024Atletico Madrid0 - 3FC Barcelona0 - 1L
-
04/12/2023FC Barcelona1 - 0Atletico Madrid1 - 0L
-
23/04/2023FC Barcelona1 - 0Atletico Madrid1 - 0L
-
09/01/2023Atletico Madrid0 - 1FC Barcelona0 - 1L
-
06/02/2022FC Barcelona4 - 2Atletico Madrid3 - 1L
-
03/10/2021Atletico Madrid2 - 0FC Barcelona2 - 0W
-
08/05/2021FC Barcelona0 - 0Atletico Madrid0 - 0D
-
22/11/2020Atletico Madrid1 - 0FC Barcelona1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Madrid vs Barcelona
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Barcelona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Barcelona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
La Liga | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Barcelona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Madrid (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Atletico Madrid (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Madrid thắng
Bại: là số trận Atletico Madrid thua
Thắng: là số trận Atletico Madrid thắng
Bại: là số trận Atletico Madrid thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Madrid và Barcelona trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 28 | 18 | 6 | 4 | 59 | 27 | 32 | 60 | H H T B T T |
2 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
3 | Atletico Madrid | 27 | 16 | 8 | 3 | 44 | 18 | 26 | 56 | T H H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 28 | 14 | 10 | 4 | 46 | 24 | 22 | 52 | T H T B H T |
5 | Villarreal | 27 | 12 | 8 | 7 | 49 | 38 | 11 | 44 | T T H T B B |
6 | Real Betis | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 35 | 3 | 44 | B T T T T T |
7 | Mallorca | 28 | 11 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 40 | H T H H H T |
8 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
9 | Rayo Vallecano | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 31 | 0 | 37 | T B B H B H |
10 | Getafe | 28 | 9 | 9 | 10 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T B B T T |
11 | Sevilla | 28 | 9 | 9 | 10 | 32 | 37 | -5 | 36 | B T H H T B |
12 | Real Sociedad | 28 | 10 | 5 | 13 | 25 | 30 | -5 | 35 | T B T B B H |
13 | Girona | 28 | 9 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 34 | B B B H H H |
14 | Osasuna | 27 | 7 | 12 | 8 | 33 | 39 | -6 | 33 | T H H B H B |
15 | RCD Espanyol | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | T B H T H B |
16 | Valencia | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 46 | -15 | 28 | T H B H T H |
17 | Alaves | 28 | 6 | 9 | 13 | 32 | 42 | -10 | 27 | B H B H T H |
18 | Leganes | 28 | 6 | 9 | 13 | 26 | 43 | -17 | 27 | B H B T B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 28 | 4 | 4 | 20 | 18 | 63 | -45 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: