Đối đầu Atletico Madrid vs Barcelona, 03h00 ngày 18/3
Kết quả Atletico Madrid vs Barcelona
Nhận định Atletico Madrid vs Barcelona, 3h ngày 18/03
Đối đầu Atletico Madrid vs Barcelona
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
La Liga 2024-2025: Atletico Madrid vs Barcelona
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/3/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Barcelona trước đây
-
04/12/2023FC Barcelona1 - 0Atletico Madrid1 - 0L
-
23/04/2023FC Barcelona1 - 0Atletico Madrid1 - 0L
-
09/01/2023Atletico Madrid0 - 1FC Barcelona0 - 1L
-
06/02/2022FC Barcelona4 - 2Atletico Madrid3 - 1L
-
03/10/2021Atletico Madrid2 - 0FC Barcelona2 - 0W
-
08/05/2021FC Barcelona0 - 0Atletico Madrid0 - 0D
-
22/11/2020Atletico Madrid1 - 0FC Barcelona1 - 0W
-
01/07/2020FC Barcelona2 - 2Atletico Madrid1 - 1D
-
02/12/2019Atletico Madrid0 - 1FC Barcelona0 - 0L
-
10/01/2020FC Barcelona2 - 3Atletico Madrid0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Madrid vs Barcelona
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Barcelona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Barcelona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 2 | 2 | 5 |
Siêu Cúp Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Barcelona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Madrid (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Atletico Madrid (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Madrid thắng
Bại: là số trận Atletico Madrid thua
Thắng: là số trận Atletico Madrid thắng
Bại: là số trận Atletico Madrid thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Madrid và Barcelona trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 29 | 22 | 6 | 1 | 64 | 20 | 44 | 72 | T H T H T T |
2 | Girona | 29 | 19 | 5 | 5 | 59 | 34 | 25 | 62 | B B T B T B |
3 | FC Barcelona | 28 | 18 | 7 | 3 | 57 | 34 | 23 | 61 | T H T T H T |
4 | Atletico Madrid | 28 | 17 | 4 | 7 | 54 | 31 | 23 | 55 | H B T H T B |
5 | Athletic Bilbao | 28 | 15 | 8 | 5 | 48 | 26 | 22 | 53 | H T B H T T |
6 | Real Sociedad | 29 | 12 | 10 | 7 | 42 | 31 | 11 | 46 | B T B B T T |
7 | Real Betis | 28 | 10 | 12 | 6 | 34 | 31 | 3 | 42 | H T H T B B |
8 | Valencia | 27 | 11 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 40 | B T B H H T |
9 | Getafe | 29 | 9 | 11 | 9 | 37 | 42 | -5 | 38 | T H B H B T |
10 | Las Palmas | 28 | 10 | 7 | 11 | 29 | 31 | -2 | 37 | H T B H H B |
11 | Osasuna | 29 | 10 | 6 | 13 | 33 | 43 | -10 | 36 | T T H T B B |
12 | Villarreal | 28 | 9 | 8 | 11 | 46 | 51 | -5 | 35 | H H H T T T |
13 | Alaves | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 33 | -7 | 32 | H H H B T B |
14 | Mallorca | 29 | 6 | 12 | 11 | 25 | 35 | -10 | 30 | T B H T B T |
15 | Sevilla | 28 | 6 | 10 | 12 | 35 | 42 | -7 | 28 | T T H B T H |
16 | Rayo Vallecano | 28 | 5 | 11 | 12 | 23 | 38 | -15 | 26 | B B H B H B |
17 | Celta Vigo | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 43 | -13 | 24 | T B B H T B |
18 | Cadiz | 29 | 3 | 13 | 13 | 20 | 40 | -20 | 22 | B B H H T B |
19 | Granada CF | 28 | 2 | 8 | 18 | 30 | 58 | -28 | 14 | H H H B B B |
20 | Almeria | 28 | 0 | 10 | 18 | 27 | 57 | -30 | 10 | B H H H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: