Đối đầu Sevilla vs Atletico Madrid, 00h30 ngày 12/2
Kết quả Sevilla vs Atletico Madrid
Nhận định Sevilla vs Atletico Madrid, 0h30 ngày 12/2
Đối đầu Sevilla vs Atletico Madrid
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
La Liga 2024-2025: Sevilla vs Atletico Madrid
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/2/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sevilla vs Atletico Madrid trước đây
-
26/01/2024Atletico Madrid1 - 0Sevilla0 - 0L
-
23/12/2023Atletico Madrid1 - 0Sevilla0 - 0L
-
05/03/2023Atletico Madrid6 - 1Sevilla2 - 1L
-
01/10/2022Sevilla0 - 2Atletico Madrid0 - 1L
-
16/05/2022Atletico Madrid1 - 1Sevilla1 - 0D
-
19/12/2021Sevilla2 - 1Atletico Madrid1 - 1W
-
05/04/2021Sevilla1 - 0Atletico Madrid0 - 0W
-
13/01/2021Atletico Madrid2 - 0Sevilla1 - 0L
-
07/03/2020Atletico Madrid2 - 2Sevilla2 - 2D
-
06/08/2023Atletico Madrid1 - 1Sevilla0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sevilla vs Atletico Madrid
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla vs Atletico Madrid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla vs Atletico Madrid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
La Liga | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sevilla vs Atletico Madrid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sevilla (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Sevilla (sân khách) | 7 | 0 | 3 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sevilla thắng
Bại: là số trận Sevilla thua
Thắng: là số trận Sevilla thắng
Bại: là số trận Sevilla thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sevilla và Atletico Madrid trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 24 | 19 | 4 | 1 | 52 | 15 | 37 | 61 | T T T T H T |
2 | Girona | 24 | 17 | 5 | 2 | 52 | 29 | 23 | 56 | T H T T H B |
3 | FC Barcelona | 23 | 15 | 5 | 3 | 47 | 30 | 17 | 50 | T T T B T T |
4 | Atletico Madrid | 23 | 15 | 3 | 5 | 45 | 25 | 20 | 48 | T B T T T H |
5 | Athletic Bilbao | 23 | 13 | 6 | 4 | 42 | 21 | 21 | 45 | T T T B H T |
6 | Real Betis | 24 | 9 | 11 | 4 | 28 | 25 | 3 | 38 | B T B T H T |
7 | Real Sociedad | 24 | 9 | 10 | 5 | 32 | 22 | 10 | 37 | H B T H H B |
8 | Valencia | 23 | 10 | 5 | 8 | 29 | 27 | 2 | 35 | T T T T B T |
9 | Las Palmas | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 20 | 3 | 32 | B B T T B H |
10 | Getafe | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 31 | -2 | 30 | H B B T B H |
11 | Osasuna | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 36 | -9 | 29 | T T H B B T |
12 | Alaves | 24 | 7 | 6 | 11 | 24 | 31 | -7 | 27 | H T T T B H |
13 | Villarreal | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 46 | -12 | 25 | B B H T H H |
14 | Rayo Vallecano | 23 | 5 | 9 | 9 | 20 | 30 | -10 | 24 | B T B H B B |
15 | Sevilla | 23 | 4 | 8 | 11 | 29 | 37 | -8 | 20 | B B B B H T |
16 | Celta Vigo | 23 | 4 | 8 | 11 | 24 | 32 | -8 | 20 | B T H B B T |
17 | Mallorca | 23 | 3 | 11 | 9 | 19 | 30 | -11 | 20 | T B H H B B |
18 | Cadiz | 24 | 2 | 11 | 11 | 15 | 33 | -18 | 17 | B B B H H B |
19 | Granada CF | 23 | 2 | 6 | 15 | 23 | 45 | -22 | 12 | B T B B B H |
20 | Almeria | 23 | 0 | 6 | 17 | 22 | 51 | -29 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: