Đối đầu Hercules vs Atletico Saguntino, 00h00 ngày 08/4
Kết quả Hercules vs Atletico Saguntino
Đối đầu Hercules vs Atletico Saguntino
Phong độ Hercules gần đây
Phong độ Atletico Saguntino gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Hercules vs Atletico Saguntino
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hercules vs Atletico Saguntino trước đây
-
26/11/2023Atletico Saguntino3 - 1Hercules1 - 0L
-
07/05/2023Hercules2 - 1Atletico Saguntino1 - 1W
-
08/01/2023Atletico Saguntino2 - 3Hercules1 - 0W
-
15/04/2018Atletico Saguntino0 - 1Hercules0 - 1W
-
20/11/2017Hercules1 - 2Atletico Saguntino0 - 1L
-
02/04/2017Hercules2 - 0Atletico Saguntino0 - 0W
-
07/11/2016Atletico Saguntino0 - 0Hercules0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hercules vs Atletico Saguntino
- Thống kê lịch sử đối đầu Hercules vs Atletico Saguntino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hercules vs Atletico Saguntino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hercules vs Atletico Saguntino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hercules (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hercules (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hercules thắng
Bại: là số trận Hercules thua
Thắng: là số trận Hercules thắng
Bại: là số trận Hercules thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hercules và Atletico Saguntino trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UD San Sebastian Reyes | 30 | 13 | 13 | 4 | 51 | 21 | 30 | 52 | H T H T H H |
2 | Numancia | 29 | 15 | 6 | 8 | 47 | 33 | 14 | 51 | H T T T B T |
3 | G. Segoviana | 29 | 13 | 10 | 6 | 39 | 24 | 15 | 49 | H B T B T T |
4 | CD Atletico Paso | 29 | 11 | 11 | 7 | 22 | 18 | 4 | 44 | H T B T B H |
5 | Getafe B | 29 | 11 | 11 | 7 | 31 | 29 | 2 | 44 | H H B H T H |
6 | CF Talavera de la Reina | 29 | 11 | 9 | 9 | 29 | 23 | 6 | 42 | H T B B T H |
7 | CD Illescas | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B H B B |
8 | AD Union Adarve | 29 | 10 | 11 | 8 | 39 | 39 | 0 | 41 | H B T B T B |
9 | Villanovense | 30 | 11 | 7 | 12 | 30 | 29 | 1 | 40 | B B H B T H |
10 | CD Guadalajara | 29 | 12 | 4 | 13 | 37 | 44 | -7 | 40 | B T B T B T |
11 | Cacereno | 29 | 9 | 11 | 9 | 34 | 36 | -2 | 38 | T T B T H B |
12 | Ursaria | 29 | 10 | 8 | 11 | 30 | 34 | -4 | 38 | T B T B T T |
13 | AD Llerenense | 29 | 10 | 6 | 13 | 24 | 31 | -7 | 36 | T H B T T B |
14 | UD San Fernando | 29 | 9 | 8 | 12 | 23 | 32 | -9 | 35 | H B T T B H |
15 | CD Artistico Navalcarnero | 29 | 7 | 12 | 10 | 25 | 31 | -6 | 33 | H H T H T H |
16 | Badajoz | 29 | 6 | 13 | 10 | 25 | 30 | -5 | 31 | B H T H H H |
17 | CD Mensajero | 29 | 5 | 10 | 14 | 26 | 41 | -15 | 25 | B B T B B B |
18 | CD Montijo | 29 | 6 | 5 | 18 | 25 | 47 | -22 | 23 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: