Đối đầu Deportivo La Coruna vs Barcelona B, 00h00 ngày 13/5
Kết quả Deportivo La Coruna vs Barcelona B
Đối đầu Deportivo La Coruna vs Barcelona B
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
Phong độ Barcelona B gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Deportivo La Coruna vs Barcelona B
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo La Coruna vs Barcelona B trước đây
-
03/12/2023Barcelona B1 - 2Deportivo La Coruna1 - 1W
-
16/03/2014Deportivo La Coruna0 - 0Barcelona B0 - 0D
-
13/10/2013Barcelona B0 - 1Deportivo La Coruna0 - 1W
-
19/02/2012Deportivo La Coruna2 - 1Barcelona B0 - 0W
-
12/09/2011Barcelona B2 - 3Deportivo La Coruna1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo La Coruna vs Barcelona B
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo La Coruna vs Barcelona B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo La Coruna vs Barcelona B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo La Coruna vs Barcelona B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo La Coruna (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Deportivo La Coruna (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo La Coruna thắng
Bại: là số trận Deportivo La Coruna thua
Thắng: là số trận Deportivo La Coruna thắng
Bại: là số trận Deportivo La Coruna thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo La Coruna và Barcelona B trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 35 | 26 | 3 | 6 | 72 | 34 | 38 | 81 | T T T T T T |
2 | Cordoba | 35 | 21 | 7 | 7 | 61 | 31 | 30 | 70 | H T B T T B |
3 | Ibiza Eivissa | 35 | 18 | 10 | 7 | 53 | 31 | 22 | 64 | B T T B B H |
4 | Malaga | 35 | 17 | 12 | 6 | 45 | 23 | 22 | 63 | H H T H B H |
5 | AD Ceuta | 35 | 16 | 11 | 8 | 48 | 34 | 14 | 59 | T H T T B T |
6 | Recreativo Huelva | 36 | 16 | 10 | 10 | 42 | 35 | 7 | 58 | H T B B T T |
7 | Real Murcia | 35 | 15 | 9 | 11 | 34 | 34 | 0 | 54 | T T T H T B |
8 | Antequera CF | 35 | 15 | 8 | 12 | 44 | 42 | 2 | 53 | H T T T T B |
9 | Atletico de Madrid B | 35 | 12 | 13 | 10 | 50 | 40 | 10 | 49 | T T B T T H |
10 | Real Madrid Castilla | 35 | 11 | 12 | 12 | 41 | 41 | 0 | 45 | T B B T T H |
11 | CD Alcoyano | 35 | 12 | 9 | 14 | 34 | 36 | -2 | 45 | H H T B B B |
12 | Algeciras | 36 | 11 | 12 | 13 | 38 | 41 | -3 | 45 | B B B B T B |
13 | CF Intercity | 36 | 12 | 9 | 15 | 37 | 47 | -10 | 45 | B H B T B B |
14 | Merida AD | 36 | 11 | 10 | 15 | 33 | 42 | -9 | 43 | T T B H H T |
15 | Atletico Sanluqueno | 35 | 10 | 12 | 13 | 33 | 37 | -4 | 42 | H B B T H T |
16 | CD Linares Deportivo | 35 | 9 | 9 | 17 | 30 | 46 | -16 | 36 | H B B B T H |
17 | C.D. San Fernando Isleno | 35 | 9 | 8 | 18 | 32 | 46 | -14 | 35 | T H H B B B |
18 | UD Melilla | 35 | 8 | 6 | 21 | 24 | 49 | -25 | 30 | H B B T B T |
19 | Granada CF B | 35 | 6 | 6 | 23 | 27 | 52 | -25 | 24 | B B B T T T |
20 | Baleares | 35 | 5 | 8 | 22 | 18 | 55 | -37 | 23 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: