Đối đầu SD Laredo vs Bergantinos CF, 00h30 ngày 23/2
Kết quả SD Laredo vs Bergantinos CF
Đối đầu SD Laredo vs Bergantinos CF
Phong độ SD Laredo gần đây
Phong độ Bergantinos CF gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: SD Laredo vs Bergantinos CF
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SD Laredo vs Bergantinos CF trước đây
-
13/10/2024Bergantinos CF1 - 1SD Laredo0 - 1D
-
26/02/2023Bergantinos CF0 - 1SD Laredo0 - 0W
-
09/10/2022SD Laredo2 - 2Bergantinos CF1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu SD Laredo vs Bergantinos CF
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Laredo vs Bergantinos CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Laredo vs Bergantinos CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Laredo vs Bergantinos CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Laredo (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
SD Laredo (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SD Laredo thắng
Bại: là số trận SD Laredo thua
Thắng: là số trận SD Laredo thắng
Bại: là số trận SD Laredo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SD Laredo và Bergantinos CF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventud Torremolinos CF | 24 | 11 | 11 | 2 | 33 | 20 | 13 | 44 | T H T H H T |
2 | La Union CF | 23 | 14 | 2 | 7 | 24 | 14 | 10 | 44 | T B T T T T |
3 | UCAM Murcia | 23 | 10 | 9 | 4 | 28 | 14 | 14 | 39 | B H H H H B |
4 | Almeria B | 23 | 11 | 4 | 8 | 27 | 22 | 5 | 37 | B T T B T B |
5 | Aguilas CF | 23 | 8 | 12 | 3 | 23 | 14 | 9 | 36 | T H H T T T |
6 | CA Antoniano | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 36 | B T H T B T |
7 | Xerez Deportivo | 23 | 10 | 5 | 8 | 20 | 17 | 3 | 35 | T T H B H B |
8 | CD Linares Deportivo | 23 | 10 | 5 | 8 | 24 | 23 | 1 | 35 | T T H T H T |
9 | Deportiva Minera | 23 | 8 | 9 | 6 | 22 | 22 | 0 | 33 | H T H T H B |
10 | CD Estebona | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 17 | 10 | 31 | H H H B T H |
11 | Orihuela CF | 24 | 7 | 8 | 9 | 21 | 18 | 3 | 29 | B H T H H B |
12 | Real Balompedica Linense | 23 | 8 | 5 | 10 | 22 | 29 | -7 | 29 | T B B B T H |
13 | C.D. San Fernando Isleno | 23 | 7 | 7 | 9 | 22 | 23 | -1 | 28 | T H T H H H |
14 | Xerez Deportivo FC | 23 | 4 | 12 | 7 | 19 | 22 | -3 | 24 | H B B B B H |
15 | Cadiz B | 23 | 6 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 24 | H T T H B H |
16 | Villanovense | 23 | 4 | 9 | 10 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H H T |
17 | Granada CF B | 23 | 5 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 19 | B B B B B H |
18 | Don Benito | 23 | 4 | 4 | 15 | 18 | 35 | -17 | 16 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: