Đối đầu Cadiz vs Betis, 03h00 ngày 10/2
Kết quả Cadiz vs Betis
Soi kèo phạt góc Cadiz vs Real Betis, 3h ngày 10/02
Đối đầu Cadiz vs Betis
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ Betis gần đây
La Liga 2024-2025: Cadiz vs Betis
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cadiz vs Betis trước đây
-
24/09/2023Real Betis1 - 1Cadiz0 - 1D
-
09/04/2023Real Betis0 - 2Cadiz0 - 0W
-
20/10/2022Cadiz0 - 0Real Betis0 - 0D
-
09/04/2022Cadiz1 - 2Real Betis0 - 0L
-
21/08/2021Real Betis1 - 1Cadiz1 - 1D
-
28/02/2021Cadiz0 - 1Real Betis0 - 0L
-
24/12/2020Real Betis1 - 0Cadiz0 - 0L
-
23/08/2020Real Betis1 - 0Cadiz0 - 0L
-
01/12/2017Real Betis3 - 5Cadiz2 - 4W
-
25/10/2017Cadiz1 - 2Real Betis1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Cadiz vs Betis
- Thống kê lịch sử đối đầu Cadiz vs Betis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cadiz vs Betis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 7 | 1 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cadiz vs Betis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cadiz (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Cadiz (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cadiz thắng
Bại: là số trận Cadiz thua
Thắng: là số trận Cadiz thắng
Bại: là số trận Cadiz thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cadiz và Betis trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 23 | 18 | 4 | 1 | 48 | 15 | 33 | 58 | T T T T T H |
2 | Girona | 23 | 17 | 5 | 1 | 52 | 25 | 27 | 56 | H T H T T H |
3 | FC Barcelona | 23 | 15 | 5 | 3 | 47 | 30 | 17 | 50 | T T T B T T |
4 | Atletico Madrid | 23 | 15 | 3 | 5 | 45 | 25 | 20 | 48 | T B T T T H |
5 | Athletic Bilbao | 23 | 13 | 6 | 4 | 42 | 21 | 21 | 45 | T T T B H T |
6 | Real Sociedad | 23 | 9 | 10 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | H H B T H H |
7 | Valencia | 23 | 10 | 5 | 8 | 29 | 27 | 2 | 35 | T T T T B T |
8 | Real Betis | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 25 | 1 | 35 | H B T B T H |
9 | Las Palmas | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 20 | 3 | 32 | B B T T B H |
10 | Getafe | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 31 | -2 | 30 | H B B T B H |
11 | Alaves | 23 | 7 | 5 | 11 | 23 | 30 | -7 | 26 | B H T T T B |
12 | Osasuna | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B T T H B B |
13 | Rayo Vallecano | 23 | 5 | 9 | 9 | 20 | 30 | -10 | 24 | B T B H B B |
14 | Villarreal | 23 | 6 | 6 | 11 | 33 | 45 | -12 | 24 | T B B H T H |
15 | Sevilla | 23 | 4 | 8 | 11 | 29 | 37 | -8 | 20 | B B B B H T |
16 | Celta Vigo | 23 | 4 | 8 | 11 | 24 | 32 | -8 | 20 | B T H B B T |
17 | Mallorca | 23 | 3 | 11 | 9 | 19 | 30 | -11 | 20 | T B H H B B |
18 | Cadiz | 23 | 2 | 11 | 10 | 15 | 31 | -16 | 17 | H B B B H H |
19 | Granada CF | 23 | 2 | 6 | 15 | 23 | 45 | -22 | 12 | B T B B B H |
20 | Almeria | 23 | 0 | 6 | 17 | 22 | 51 | -29 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: