Đối đầu Betis vs Celta Vigo, 02h00 ngày 13/4
Kết quả Betis vs Celta Vigo
Kèo thẻ phạt ngon ăn Real Betis vs Celta Vigo, 2h ngày 13/04
Đối đầu Betis vs Celta Vigo
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
La Liga 2024-2025: Betis vs Celta Vigo
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Betis vs Celta Vigo trước đây
-
04/01/2024Celta Vigo2 - 1Real Betis1 - 1L
-
05/02/2023Real Betis3 - 4Celta Vigo2 - 2L
-
02/10/2022Celta Vigo1 - 0Real Betis1 - 0L
-
20/03/2022Celta Vigo0 - 0Real Betis0 - 0D
-
03/01/2022Real Betis0 - 2Celta Vigo0 - 2L
-
22/05/2021Celta Vigo2 - 3Real Betis1 - 0W
-
21/01/2021Real Betis2 - 1Celta Vigo2 - 1W
-
04/07/2020Celta Vigo1 - 1Real Betis1 - 0D
-
31/10/2019Real Betis2 - 1Celta Vigo1 - 0W
-
10/03/2019Celta Vigo0 - 1Real Betis0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Betis vs Celta Vigo
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Celta Vigo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Celta Vigo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Celta Vigo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Betis (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Betis (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Betis thắng
Bại: là số trận Betis thua
Thắng: là số trận Betis thắng
Bại: là số trận Betis thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Betis và Celta Vigo trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 30 | 23 | 6 | 1 | 66 | 20 | 46 | 75 | H T H T T T |
2 | FC Barcelona | 30 | 20 | 7 | 3 | 61 | 34 | 27 | 67 | T T H T T T |
3 | Girona | 30 | 20 | 5 | 5 | 62 | 36 | 26 | 65 | B T B T B T |
4 | Atletico Madrid | 30 | 18 | 4 | 8 | 56 | 35 | 21 | 58 | T H T B B T |
5 | Athletic Bilbao | 30 | 16 | 8 | 6 | 50 | 28 | 22 | 56 | T B H T T B |
6 | Real Sociedad | 30 | 13 | 10 | 7 | 43 | 31 | 12 | 49 | T B B T T T |
7 | Valencia | 30 | 12 | 8 | 10 | 33 | 32 | 1 | 44 | H H T B H T |
8 | Real Betis | 30 | 10 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 42 | H T B B B B |
9 | Osasuna | 30 | 11 | 6 | 13 | 36 | 43 | -7 | 39 | T H T B B T |
10 | Villarreal | 30 | 10 | 8 | 12 | 48 | 53 | -5 | 38 | H T T T T B |
11 | Getafe | 30 | 9 | 11 | 10 | 37 | 43 | -6 | 38 | H B H B T B |
12 | Las Palmas | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 33 | -4 | 37 | B H H B B B |
13 | Alaves | 30 | 8 | 8 | 14 | 26 | 36 | -10 | 32 | H H B T B B |
14 | Sevilla | 30 | 7 | 10 | 13 | 37 | 44 | -7 | 31 | H B T H B T |
15 | Mallorca | 30 | 6 | 13 | 11 | 25 | 35 | -10 | 31 | B H T B T H |
16 | Rayo Vallecano | 30 | 6 | 12 | 12 | 25 | 38 | -13 | 30 | H B H B T H |
17 | Celta Vigo | 30 | 6 | 10 | 14 | 32 | 44 | -12 | 28 | B H T B T H |
18 | Cadiz | 30 | 4 | 13 | 13 | 21 | 40 | -19 | 25 | B H H T B T |
19 | Granada CF | 30 | 2 | 8 | 20 | 30 | 60 | -30 | 14 | H B B B B B |
20 | Almeria | 30 | 1 | 10 | 19 | 28 | 60 | -32 | 13 | H H B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: