Đối đầu Mallorca vs Betis, 03h00 ngày 28/1
Kết quả Mallorca vs Betis
Nhận định Mallorca vs Real Betis, 3h00 ngày 28/1
Đối đầu Mallorca vs Betis
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Betis gần đây
La Liga 2024-2025: Mallorca vs Betis
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/1/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mallorca vs Betis trước đây
-
04/11/2023Real Betis2 - 0Mallorca1 - 0L
-
19/03/2023Real Betis1 - 0Mallorca0 - 0L
-
21/08/2022Mallorca1 - 2Real Betis0 - 1L
-
21/02/2022Real Betis2 - 1Mallorca1 - 0L
-
15/08/2021Mallorca1 - 1Real Betis1 - 0D
-
22/02/2020Real Betis3 - 3Mallorca2 - 2D
-
01/12/2019Mallorca1 - 2Real Betis0 - 2L
-
21/05/2013Mallorca1 - 0Real Betis1 - 0W
-
10/05/2015Mallorca1 - 2Real Betis1 - 2L
-
09/12/2014Real Betis1 - 0Mallorca0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mallorca vs Betis
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallorca vs Betis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallorca vs Betis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 8 | 1 | 2 | 5 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallorca vs Betis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mallorca (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Mallorca (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mallorca thắng
Bại: là số trận Mallorca thua
Thắng: là số trận Mallorca thắng
Bại: là số trận Mallorca thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mallorca và Betis trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Girona | 21 | 16 | 4 | 1 | 51 | 25 | 26 | 52 | T T H T H T |
2 | Real Madrid | 20 | 16 | 3 | 1 | 43 | 13 | 30 | 51 | T H T T T T |
3 | FC Barcelona | 20 | 13 | 5 | 2 | 40 | 24 | 16 | 44 | T B H T T T |
4 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 2 | 5 | 40 | 23 | 17 | 41 | T B H T B T |
5 | Athletic Bilbao | 21 | 12 | 5 | 4 | 38 | 21 | 17 | 41 | H T T T T B |
6 | Real Sociedad | 21 | 9 | 8 | 4 | 32 | 21 | 11 | 35 | T H H H B T |
7 | Valencia | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 24 | 3 | 32 | B H T T T T |
8 | Las Palmas | 21 | 9 | 4 | 8 | 21 | 17 | 4 | 31 | T H B B T T |
9 | Real Betis | 21 | 7 | 10 | 4 | 24 | 24 | 0 | 31 | H H H B T B |
10 | Getafe | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T T H B B |
11 | Alaves | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 27 | -5 | 26 | B B H T T T |
12 | Osasuna | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 31 | -6 | 25 | H H T B T T |
13 | Rayo Vallecano | 20 | 5 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 23 | B H B B T B |
14 | Mallorca | 21 | 3 | 11 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | T H T B H H |
15 | Villarreal | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 42 | -14 | 20 | B B T B B H |
16 | Celta Vigo | 21 | 3 | 8 | 10 | 21 | 31 | -10 | 17 | H T B T H B |
17 | Sevilla | 21 | 3 | 7 | 11 | 26 | 35 | -9 | 16 | B T B B B B |
18 | Cadiz | 21 | 2 | 9 | 10 | 15 | 31 | -16 | 15 | H H H B B B |
19 | Granada CF | 21 | 2 | 5 | 14 | 22 | 42 | -20 | 11 | H B B T B B |
20 | Almeria | 22 | 0 | 6 | 16 | 21 | 49 | -28 | 6 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: