Đối đầu Valencia vs Betis, 23h30 ngày 20/4
Kết quả Valencia vs Betis
Nhận định Valencia vs Real Betis, 23h30 ngày 20/4
Đối đầu Valencia vs Betis
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Betis gần đây
La Liga 2024-2025: Valencia vs Betis
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valencia vs Betis trước đây
-
02/10/2023Real Betis3 - 0Valencia1 - 0L
-
05/06/2023Real Betis1 - 1Valencia1 - 0D
-
11/11/2022Valencia3 - 0Real Betis0 - 0W
-
11/05/2022Valencia0 - 3Real Betis0 - 0L
-
28/10/2021Real Betis4 - 1Valencia2 - 1L
-
18/04/2021Real Betis2 - 2Valencia2 - 1D
-
04/10/2020Valencia0 - 2Real Betis0 - 1L
-
29/02/2020Valencia2 - 1Real Betis0 - 0W
-
23/11/2019Real Betis2 - 1Valencia1 - 1L
-
24/04/2022Real Betis1 - 1Valencia1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Valencia vs Betis
- Thống kê lịch sử đối đầu Valencia vs Betis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valencia vs Betis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valencia vs Betis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valencia (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Valencia (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valencia thắng
Bại: là số trận Valencia thua
Thắng: là số trận Valencia thắng
Bại: là số trận Valencia thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valencia và Betis trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 31 | 24 | 6 | 1 | 67 | 20 | 47 | 78 | T H T T T T |
2 | FC Barcelona | 31 | 21 | 7 | 3 | 62 | 34 | 28 | 70 | T H T T T T |
3 | Girona | 31 | 20 | 5 | 6 | 63 | 39 | 24 | 65 | T B T B T B |
4 | Atletico Madrid | 31 | 19 | 4 | 8 | 59 | 36 | 23 | 61 | H T B B T T |
5 | Athletic Bilbao | 31 | 16 | 9 | 6 | 51 | 29 | 22 | 57 | B H T T B H |
6 | Real Sociedad | 31 | 13 | 11 | 7 | 45 | 33 | 12 | 50 | B B T T T H |
7 | Valencia | 31 | 13 | 8 | 10 | 34 | 32 | 2 | 47 | H T B H T T |
8 | Real Betis | 31 | 11 | 12 | 8 | 38 | 37 | 1 | 45 | T B B B B T |
9 | Villarreal | 31 | 10 | 9 | 12 | 49 | 54 | -5 | 39 | T T T T B H |
10 | Getafe | 31 | 9 | 12 | 10 | 37 | 43 | -6 | 39 | B H B T B H |
11 | Osasuna | 31 | 11 | 6 | 14 | 36 | 44 | -8 | 39 | H T B B T B |
12 | Las Palmas | 31 | 10 | 7 | 14 | 29 | 35 | -6 | 37 | H H B B B B |
13 | Sevilla | 31 | 8 | 10 | 13 | 39 | 44 | -5 | 34 | B T H B T T |
14 | Alaves | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 38 | -12 | 32 | H B T B B B |
15 | Mallorca | 31 | 6 | 13 | 12 | 25 | 36 | -11 | 31 | H T B T H B |
16 | Rayo Vallecano | 31 | 6 | 13 | 12 | 25 | 38 | -13 | 31 | B H B T H H |
17 | Celta Vigo | 31 | 6 | 10 | 15 | 33 | 46 | -13 | 28 | H T B T H B |
18 | Cadiz | 31 | 4 | 13 | 14 | 21 | 41 | -20 | 25 | H H T B T B |
19 | Granada CF | 31 | 3 | 8 | 20 | 32 | 60 | -28 | 17 | B B B B B T |
20 | Almeria | 31 | 1 | 11 | 19 | 30 | 62 | -32 | 14 | H B H T B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: