Đối đầu Betis vs Villarreal, 03h00 ngày 11/3
Kết quả Betis vs Villarreal
Nhận định Real Betis vs Villarreal, 3h ngày 11/03
Đối đầu Betis vs Villarreal
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
La Liga 2024-2025: Betis vs Villarreal
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Betis vs Villarreal trước đây
-
14/08/2023Villarreal1 - 2Real Betis0 - 1W
-
13/03/2023Villarreal1 - 1Real Betis0 - 1D
-
12/09/2022Real Betis1 - 0Villarreal0 - 0W
-
07/02/2022Real Betis0 - 2Villarreal0 - 1L
-
03/10/2021Villarreal2 - 0Real Betis1 - 0L
-
15/02/2021Villarreal1 - 2Real Betis0 - 1W
-
13/12/2020Real Betis1 - 1Villarreal0 - 1D
-
02/07/2020Real Betis0 - 2Villarreal0 - 2L
-
28/09/2019Villarreal5 - 1Real Betis1 - 0L
-
08/04/2019Real Betis2 - 1Villarreal1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Betis vs Villarreal
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Villarreal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Villarreal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Villarreal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Betis (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Betis (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Betis thắng
Bại: là số trận Betis thua
Thắng: là số trận Betis thắng
Bại: là số trận Betis thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Betis và Villarreal trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 27 | 20 | 6 | 1 | 56 | 18 | 38 | 66 | T H T H T H |
2 | Girona | 28 | 19 | 5 | 4 | 59 | 33 | 26 | 62 | H B B T B T |
3 | FC Barcelona | 28 | 18 | 7 | 3 | 57 | 34 | 23 | 61 | T H T T H T |
4 | Atletico Madrid | 28 | 17 | 4 | 7 | 54 | 31 | 23 | 55 | H B T H T B |
5 | Athletic Bilbao | 27 | 14 | 8 | 5 | 46 | 26 | 20 | 50 | H T H T B H |
6 | Real Sociedad | 28 | 11 | 10 | 7 | 40 | 31 | 9 | 43 | H B T B B T |
7 | Real Betis | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 28 | 4 | 42 | T H T H T B |
8 | Valencia | 27 | 11 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 40 | B T B H H T |
9 | Las Palmas | 27 | 10 | 7 | 10 | 29 | 29 | 0 | 37 | B H T B H H |
10 | Osasuna | 28 | 10 | 6 | 12 | 31 | 39 | -8 | 36 | B T T H T B |
11 | Getafe | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 42 | -6 | 35 | H T H B H B |
12 | Villarreal | 27 | 8 | 8 | 11 | 43 | 49 | -6 | 32 | T H H H T T |
13 | Alaves | 27 | 7 | 8 | 12 | 25 | 33 | -8 | 29 | T B H H H B |
14 | Sevilla | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 40 | -7 | 27 | H T T H B T |
15 | Mallorca | 28 | 5 | 12 | 11 | 24 | 35 | -11 | 27 | B T B H T B |
16 | Rayo Vallecano | 27 | 5 | 11 | 11 | 23 | 37 | -14 | 26 | B B B H B H |
17 | Celta Vigo | 27 | 5 | 9 | 13 | 30 | 39 | -9 | 24 | B T B B H T |
18 | Cadiz | 28 | 3 | 13 | 12 | 20 | 38 | -18 | 22 | H B B H H T |
19 | Granada CF | 27 | 2 | 8 | 17 | 30 | 57 | -27 | 14 | B H H H B B |
20 | Almeria | 27 | 0 | 9 | 18 | 25 | 55 | -30 | 9 | B B H H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: