Đối đầu Burgos CF vs Sporting Gijon, 22h15 ngày 10/11
Kết quả Burgos CF vs Sporting Gijon
Đối đầu Burgos CF vs Sporting Gijon
Phong độ Burgos CF gần đây
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Burgos CF vs Sporting Gijon
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Burgos CF vs Sporting Gijon trước đây
-
25/02/2024Burgos CF1 - 0Sporting Gijon1 - 0W
-
02/09/2023Sporting Gijon2 - 1Burgos CF1 - 0L
-
19/03/2023Burgos CF0 - 0Sporting Gijon0 - 0D
-
27/08/2022Sporting Gijon0 - 0Burgos CF0 - 0D
-
03/04/2022Burgos CF0 - 0Sporting Gijon0 - 0D
-
15/08/2021Sporting Gijon1 - 0Burgos CF0 - 0L
-
29/07/2023Sporting Gijon1 - 1Burgos CF1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Burgos CF vs Sporting Gijon
- Thống kê lịch sử đối đầu Burgos CF vs Sporting Gijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Burgos CF vs Sporting Gijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 6 | 1 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Burgos CF vs Sporting Gijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Burgos CF (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Burgos CF (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Burgos CF thắng
Bại: là số trận Burgos CF thua
Thắng: là số trận Burgos CF thắng
Bại: là số trận Burgos CF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Burgos CF và Sporting Gijon trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 13 | 9 | 3 | 1 | 21 | 11 | 10 | 30 | T T T T T H |
2 | Sporting Gijon | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 22 | T T B T H T |
3 | Real Oviedo | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | H T H T B T |
4 | Real Zaragoza | 13 | 7 | 1 | 5 | 23 | 16 | 7 | 22 | B T B T B T |
5 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 11 | 2 | 22 | T T B T B H |
6 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 21 | T H B B T T |
7 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 21 | H T H T T B |
8 | Granada CF | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 18 | 3 | 19 | T T T T B B |
9 | Castellon | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | T T B T B T |
10 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 23 | 0 | 19 | T B T T H T |
11 | SD Huesca | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 18 | B T H H B H |
12 | Eibar | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 18 | B T B T B B |
13 | Malaga | 12 | 3 | 8 | 1 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H H H H T |
14 | Albacete | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 22 | -2 | 16 | H H T B H H |
15 | Cordoba | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | T H B T B T |
16 | Burgos CF | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 17 | -4 | 15 | B B B H B B |
17 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 14 | H B B T B H |
18 | Deportivo La Coruna | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 13 | H H H B B T |
19 | Eldense | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | T B B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 12 | 2 | 6 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T T H H H |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | T B B H H T |
22 | FC Cartagena | 13 | 2 | 1 | 10 | 10 | 24 | -14 | 7 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: