Đối đầu Sociedad vs Cadiz, 03h00 ngày 16/3
Kết quả Sociedad vs Cadiz
Soi kèo nhà cái Real Sociedad vs Cadiz, 3h ngày 16/03
Đối đầu Sociedad vs Cadiz
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
La Liga 2024-2025: Sociedad vs Cadiz
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sociedad vs Cadiz trước đây
-
22/12/2023Cadiz0 - 0Real Sociedad0 - 0D
-
04/03/2023Real Sociedad0 - 0Cadiz0 - 0D
-
14/08/2022Cadiz0 - 1Real Sociedad0 - 1W
-
13/05/2022Real Sociedad3 - 0Cadiz1 - 0W
-
12/09/2021Cadiz0 - 2Real Sociedad0 - 0W
-
07/02/2021Real Sociedad4 - 1Cadiz2 - 0W
-
22/11/2020Cadiz0 - 1Real Sociedad0 - 0W
-
05/06/2010Cadiz1 - 3Real Sociedad0 - 1W
-
10/01/2010Real Sociedad4 - 1Cadiz1 - 1W
-
11/05/2008Cadiz2 - 2Real Sociedad0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sociedad vs Cadiz
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Cadiz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Cadiz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 7 | 5 | 2 | 0 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sociedad vs Cadiz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sociedad (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Sociedad (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
Thắng: là số trận Sociedad thắng
Bại: là số trận Sociedad thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sociedad và Cadiz trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 28 | 21 | 6 | 1 | 60 | 18 | 42 | 69 | H T H T H T |
2 | Girona | 28 | 19 | 5 | 4 | 59 | 33 | 26 | 62 | H B B T B T |
3 | FC Barcelona | 28 | 18 | 7 | 3 | 57 | 34 | 23 | 61 | T H T T H T |
4 | Atletico Madrid | 28 | 17 | 4 | 7 | 54 | 31 | 23 | 55 | H B T H T B |
5 | Athletic Bilbao | 28 | 15 | 8 | 5 | 48 | 26 | 22 | 53 | T H T B H T |
6 | Real Sociedad | 28 | 11 | 10 | 7 | 40 | 31 | 9 | 43 | H B T B B T |
7 | Real Betis | 28 | 10 | 12 | 6 | 34 | 31 | 3 | 42 | H T H T B B |
8 | Valencia | 27 | 11 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 40 | B T B H H T |
9 | Las Palmas | 28 | 10 | 7 | 11 | 29 | 31 | -2 | 37 | H T B H H B |
10 | Osasuna | 28 | 10 | 6 | 12 | 31 | 39 | -8 | 36 | B T T H T B |
11 | Villarreal | 28 | 9 | 8 | 11 | 46 | 51 | -5 | 35 | H H H T T T |
12 | Getafe | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 42 | -6 | 35 | H T H B H B |
13 | Alaves | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 33 | -7 | 32 | B H H H B T |
14 | Sevilla | 28 | 6 | 10 | 12 | 35 | 42 | -7 | 28 | T T H B T H |
15 | Mallorca | 28 | 5 | 12 | 11 | 24 | 35 | -11 | 27 | B T B H T B |
16 | Rayo Vallecano | 28 | 5 | 11 | 12 | 23 | 38 | -15 | 26 | B B H B H B |
17 | Celta Vigo | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 43 | -13 | 24 | T B B H T B |
18 | Cadiz | 28 | 3 | 13 | 12 | 20 | 38 | -18 | 22 | H B B H H T |
19 | Granada CF | 27 | 2 | 8 | 17 | 30 | 57 | -27 | 14 | B H H H B B |
20 | Almeria | 28 | 0 | 10 | 18 | 27 | 57 | -30 | 10 | B H H H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: