Đối đầu Levante vs Castellon, 20h00 ngày 23/3
Kết quả Levante vs Castellon
Nhận định, Soi kèo Levante vs Castellon, 20h00 ngày 23/3
Đối đầu Levante vs Castellon
Phong độ Levante gần đây
Phong độ Castellon gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Levante vs Castellon
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levante vs Castellon trước đây
-
19/10/2024Castellon2 - 0Levante0 - 0L
-
13/06/2010Levante3 - 1Castellon3 - 0W
-
17/01/2010Castellon0 - 0Levante0 - 0D
-
22/03/2009Levante3 - 1Castellon2 - 0W
-
18/10/2008Castellon4 - 1Levante2 - 0L
-
18/07/2024Levante1 - 0Castellon1 - 0W
-
31/07/2022Levante4 - 0Castellon1 - 0W
-
12/08/2021Levante0 - 2Castellon0 - 2L
-
07/09/2020Castellon0 - 1Levante0 - 1W
-
10/08/2010Castellon2 - 2Levante2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Levante vs Castellon
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante vs Castellon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante vs Castellon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante vs Castellon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levante (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Levante (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levante thắng
Bại: là số trận Levante thua
Thắng: là số trận Levante thắng
Bại: là số trận Levante thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levante và Castellon trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
2 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
3 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
4 | Levante | 31 | 15 | 11 | 5 | 47 | 29 | 18 | 56 | H H T T T T |
5 | SD Huesca | 31 | 14 | 9 | 8 | 42 | 27 | 15 | 51 | T H H T B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
10 | Cadiz | 31 | 11 | 11 | 9 | 42 | 39 | 3 | 44 | T T H B T T |
11 | Cordoba | 31 | 12 | 8 | 11 | 44 | 45 | -1 | 44 | B T T T H H |
12 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
13 | Deportivo La Coruna | 31 | 10 | 11 | 10 | 41 | 37 | 4 | 41 | T B H T H H |
14 | Sporting Gijon | 31 | 9 | 14 | 8 | 38 | 34 | 4 | 41 | H H H H H H |
15 | Eibar | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 31 | -2 | 41 | H B H T T H |
16 | Castellon | 31 | 11 | 7 | 13 | 42 | 43 | -1 | 40 | T T H T B H |
17 | Albacete | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 39 | -1 | 40 | T B B T B T |
18 | Real Zaragoza | 31 | 9 | 9 | 13 | 42 | 44 | -2 | 36 | B B H H B B |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
21 | Tenerife | 31 | 5 | 7 | 19 | 26 | 46 | -20 | 22 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 31 | 4 | 3 | 24 | 18 | 56 | -38 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: