Đối đầu Celta vigo b vs CD Lugo, 00h00 ngày 15/4
Kết quả Celta vigo b vs CD Lugo
Đối đầu Celta vigo b vs CD Lugo
Phong độ Celta vigo b gần đây
Phong độ CD Lugo gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Celta vigo b vs CD Lugo
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celta vigo b vs CD Lugo trước đây
-
03/01/2024CD Lugo0 - 1Celta vigo b0 - 1W
-
16/08/2023CD Lugo1 - 0Celta vigo b0 - 0L
-
07/08/2017CD Lugo1 - 0Celta vigo b1 - 0L
-
15/01/2012CD Lugo3 - 0Celta vigo b1 - 0L
-
21/08/2011Celta vigo b1 - 4CD Lugo0 - 3L
-
01/05/2011CD Lugo2 - 0Celta vigo b2 - 0L
-
12/12/2010Celta vigo b0 - 3CD Lugo0 - 0L
-
06/02/2010Celta vigo b1 - 1CD Lugo0 - 0D
-
24/09/2009CD Lugo0 - 1Celta vigo b0 - 0W
-
05/04/2009Celta vigo b0 - 0CD Lugo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Celta vigo b vs CD Lugo
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta vigo b vs CD Lugo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta vigo b vs CD Lugo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta vigo b vs CD Lugo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celta vigo b (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Celta vigo b (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celta vigo b thắng
Bại: là số trận Celta vigo b thua
Thắng: là số trận Celta vigo b thắng
Bại: là số trận Celta vigo b thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celta vigo b và CD Lugo trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 31 | 22 | 3 | 6 | 64 | 32 | 32 | 69 | T B B T T T |
2 | Cordoba | 32 | 19 | 7 | 6 | 58 | 28 | 30 | 64 | T T T H T B |
3 | Ibiza Eivissa | 31 | 17 | 9 | 5 | 51 | 27 | 24 | 60 | B H H B B T |
4 | Malaga | 31 | 16 | 10 | 5 | 43 | 21 | 22 | 58 | T H T H H H |
5 | AD Ceuta | 31 | 13 | 11 | 7 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T T T T H |
6 | Recreativo Huelva | 31 | 13 | 10 | 8 | 34 | 29 | 5 | 49 | B H H T B H |
7 | Real Murcia | 31 | 13 | 8 | 10 | 29 | 31 | -2 | 47 | T B H T T T |
8 | CD Alcoyano | 32 | 12 | 9 | 11 | 33 | 31 | 2 | 45 | T T H H H T |
9 | Antequera CF | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 36 | 0 | 44 | B H H B H T |
10 | Atletico de Madrid B | 31 | 10 | 12 | 9 | 46 | 38 | 8 | 42 | H H T B T T |
11 | Algeciras | 32 | 10 | 12 | 10 | 34 | 32 | 2 | 42 | H T H B B B |
12 | CF Intercity | 32 | 11 | 9 | 12 | 34 | 38 | -4 | 42 | T B T B B H |
13 | Real Madrid Castilla | 31 | 9 | 11 | 11 | 35 | 38 | -3 | 38 | T H B B T B |
14 | Merida AD | 32 | 10 | 8 | 14 | 29 | 39 | -10 | 38 | T B B H T T |
15 | Atletico Sanluqueno | 31 | 8 | 11 | 12 | 30 | 35 | -5 | 35 | T H B B H B |
16 | C.D. San Fernando Isleno | 32 | 9 | 8 | 15 | 31 | 37 | -6 | 35 | B T B T H H |
17 | CD Linares Deportivo | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 40 | -14 | 32 | B T B H H B |
18 | UD Melilla | 31 | 6 | 6 | 19 | 21 | 46 | -25 | 24 | B B T H H B |
19 | Baleares | 31 | 5 | 8 | 18 | 16 | 49 | -33 | 23 | B B B H B H |
20 | Granada CF B | 31 | 3 | 6 | 22 | 18 | 49 | -31 | 15 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: