Đối đầu Celta Vigo vs Mallorca, 03h00 ngày 07/12
Kết quả Celta Vigo vs Mallorca
Đối đầu Celta Vigo vs Mallorca
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
La Liga 2024-2025: Celta Vigo vs Mallorca
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Mallorca trước đây
-
13/01/2024Mallorca1 - 1Celta Vigo1 - 1D
-
16/09/2023Celta Vigo0 - 1Mallorca0 - 0L
-
18/04/2023Celta Vigo0 - 1Mallorca0 - 1L
-
21/01/2023Mallorca1 - 0Celta Vigo0 - 0L
-
07/03/2022Celta Vigo4 - 3Mallorca2 - 1W
-
11/12/2021Mallorca0 - 0Celta Vigo0 - 0D
-
01/07/2020Mallorca5 - 1Celta Vigo3 - 0L
-
15/12/2019Celta Vigo2 - 2Mallorca1 - 1D
-
16/04/2013Mallorca1 - 0Celta Vigo0 - 0L
-
18/11/2012Celta Vigo1 - 1Mallorca0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Celta Vigo vs Mallorca
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Mallorca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Mallorca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Mallorca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celta Vigo (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Celta Vigo (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celta Vigo thắng
Bại: là số trận Celta Vigo thua
Thắng: là số trận Celta Vigo thắng
Bại: là số trận Celta Vigo thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celta Vigo và Mallorca trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 16 | 12 | 1 | 3 | 48 | 17 | 31 | 37 | T T B H B T |
2 | Real Madrid | 15 | 10 | 3 | 2 | 31 | 13 | 18 | 33 | T B T T T B |
3 | Atletico Madrid | 15 | 9 | 5 | 1 | 26 | 8 | 18 | 32 | T B T T T T |
4 | Athletic Bilbao | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 29 | H H H T T T |
5 | Villarreal | 14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 23 | 4 | 26 | B H T T H H |
6 | Mallorca | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 24 | H B B T T B |
7 | Osasuna | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 23 | -3 | 23 | B T T B H H |
8 | Girona | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 20 | 2 | 22 | B B T T T H |
9 | Real Sociedad | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 11 | 2 | 21 | T B T T B T |
10 | Real Betis | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | T T H H B B |
11 | Sevilla | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 19 | B T B B T H |
12 | Celta Vigo | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 18 | B B T H H B |
13 | Rayo Vallecano | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 16 | -2 | 16 | T B T B B B |
14 | Las Palmas | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | T T B T B T |
15 | Leganes | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 20 | -6 | 15 | B T B T B H |
16 | Alaves | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 25 | -9 | 14 | B B T B B H |
17 | Getafe | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H B B T B |
18 | RCD Espanyol | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 27 | -12 | 13 | T B B B B T |
19 | Valencia | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 10 | B H B H T B |
20 | Real Valladolid | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 32 | -22 | 9 | T B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: