Đối đầu CF Rayo Majadahonda vs Ponferradina, 21h00 ngày 06/4
Kết quả CF Rayo Majadahonda vs Ponferradina
Đối đầu CF Rayo Majadahonda vs Ponferradina
Phong độ CF Rayo Majadahonda gần đây
Phong độ Ponferradina gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: CF Rayo Majadahonda vs Ponferradina
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CF Rayo Majadahonda vs Ponferradina trước đây
-
13/11/2023Ponferradina1 - 0CF Rayo Majadahonda0 - 0L
-
28/01/2018CF Rayo Majadahonda1 - 1Ponferradina1 - 1D
-
10/09/2017Ponferradina4 - 0CF Rayo Majadahonda2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CF Rayo Majadahonda vs Ponferradina
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Rayo Majadahonda vs Ponferradina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Rayo Majadahonda vs Ponferradina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Rayo Majadahonda vs Ponferradina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CF Rayo Majadahonda (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
CF Rayo Majadahonda (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CF Rayo Majadahonda thắng
Bại: là số trận CF Rayo Majadahonda thua
Thắng: là số trận CF Rayo Majadahonda thắng
Bại: là số trận CF Rayo Majadahonda thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CF Rayo Majadahonda và Ponferradina trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 30 | 21 | 3 | 6 | 62 | 31 | 31 | 66 | T T B B T T |
2 | Cordoba | 30 | 18 | 7 | 5 | 56 | 27 | 29 | 61 | T T T T T H |
3 | Ibiza Eivissa | 30 | 16 | 9 | 5 | 47 | 24 | 23 | 57 | H B H H B B |
4 | Malaga | 30 | 16 | 9 | 5 | 42 | 20 | 22 | 57 | T T H T H H |
5 | AD Ceuta | 30 | 13 | 10 | 7 | 39 | 31 | 8 | 49 | B T T T T T |
6 | Recreativo Huelva | 30 | 13 | 9 | 8 | 34 | 29 | 5 | 48 | T B H H T B |
7 | Real Murcia | 30 | 12 | 8 | 10 | 28 | 31 | -3 | 44 | B T B H T T |
8 | Algeciras | 30 | 10 | 12 | 8 | 33 | 28 | 5 | 42 | H H H T H B |
9 | CD Alcoyano | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 30 | 1 | 41 | B H T T H H |
10 | Antequera CF | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 36 | -1 | 41 | T B H H B H |
11 | CF Intercity | 30 | 11 | 8 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B B T B T B |
12 | Atletico de Madrid B | 30 | 9 | 12 | 9 | 43 | 38 | 5 | 39 | H H H T B T |
13 | Real Madrid Castilla | 30 | 9 | 11 | 10 | 35 | 36 | -1 | 38 | T T H B B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 30 | 8 | 11 | 11 | 30 | 32 | -2 | 35 | H T H B B H |
15 | C.D. San Fernando Isleno | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 35 | -6 | 33 | H B B T B T |
16 | CD Linares Deportivo | 30 | 8 | 8 | 14 | 26 | 39 | -13 | 32 | T B T B H H |
17 | Merida AD | 30 | 8 | 8 | 14 | 24 | 38 | -14 | 32 | H T T B B H |
18 | UD Melilla | 30 | 6 | 6 | 18 | 18 | 42 | -24 | 24 | B B B T H H |
19 | Baleares | 30 | 5 | 7 | 18 | 16 | 49 | -33 | 22 | B B B B H B |
20 | Granada CF B | 30 | 3 | 6 | 21 | 18 | 47 | -29 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: