Đối đầu Sestao vs CF Rayo Majadahonda, 00h00 ngày 31/3
Kết quả Sestao vs CF Rayo Majadahonda
Đối đầu Sestao vs CF Rayo Majadahonda
Phong độ Sestao gần đây
Phong độ CF Rayo Majadahonda gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Sestao vs CF Rayo Majadahonda
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sestao vs CF Rayo Majadahonda trước đây
-
26/11/2023CF Rayo Majadahonda0 - 2Sestao0 - 2W
-
08/01/2017CF Rayo Majadahonda1 - 1Sestao0 - 0D
-
21/08/2016Sestao0 - 0CF Rayo Majadahonda0 - 0D
-
13/02/2016Sestao1 - 0CF Rayo Majadahonda1 - 0W
-
27/09/2015CF Rayo Majadahonda1 - 0Sestao0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sestao vs CF Rayo Majadahonda
- Thống kê lịch sử đối đầu Sestao vs CF Rayo Majadahonda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sestao vs CF Rayo Majadahonda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sestao vs CF Rayo Majadahonda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sestao (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Sestao (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sestao thắng
Bại: là số trận Sestao thua
Thắng: là số trận Sestao thắng
Bại: là số trận Sestao thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sestao và CF Rayo Majadahonda trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 29 | 20 | 3 | 6 | 59 | 29 | 30 | 63 | B T T B B T |
2 | Cordoba | 29 | 18 | 6 | 5 | 54 | 25 | 29 | 60 | H T T T T T |
3 | Ibiza Eivissa | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 23 | 24 | 57 | B H B H H B |
4 | Malaga | 29 | 16 | 8 | 5 | 41 | 19 | 22 | 56 | T T T H T H |
5 | Recreativo Huelva | 29 | 13 | 9 | 7 | 32 | 26 | 6 | 48 | B T B H H T |
6 | AD Ceuta | 29 | 12 | 10 | 7 | 36 | 29 | 7 | 46 | H B T T T T |
7 | Algeciras | 29 | 10 | 12 | 7 | 31 | 25 | 6 | 42 | T H H H T H |
8 | CF Intercity | 29 | 11 | 8 | 10 | 31 | 33 | -2 | 41 | T B B T B T |
9 | Real Murcia | 29 | 11 | 8 | 10 | 27 | 31 | -4 | 41 | B B T B H T |
10 | CD Alcoyano | 29 | 11 | 7 | 11 | 31 | 30 | 1 | 40 | T B H T T H |
11 | Antequera CF | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 36 | -1 | 40 | T T B H H B |
12 | Atletico de Madrid B | 29 | 8 | 12 | 9 | 41 | 37 | 4 | 36 | T H H H T B |
13 | Real Madrid Castilla | 29 | 8 | 11 | 10 | 34 | 36 | -2 | 35 | B T T H B B |
14 | Atletico Sanluqueno | 29 | 8 | 10 | 11 | 29 | 31 | -2 | 34 | T H T H B B |
15 | CD Linares Deportivo | 29 | 8 | 7 | 14 | 25 | 38 | -13 | 31 | T T B T B H |
16 | Merida AD | 29 | 8 | 7 | 14 | 22 | 36 | -14 | 31 | T H T T B B |
17 | C.D. San Fernando Isleno | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 35 | -7 | 30 | B H B B T B |
18 | UD Melilla | 29 | 6 | 5 | 18 | 17 | 41 | -24 | 23 | B B B B T H |
19 | Baleares | 29 | 5 | 7 | 17 | 16 | 48 | -32 | 22 | B B B B B H |
20 | Granada CF B | 29 | 3 | 6 | 20 | 18 | 46 | -28 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: