Đối đầu Cordoba vs Granada CF, 20h00 ngày 02/3
Kết quả Cordoba vs Granada CF
Đối đầu Cordoba vs Granada CF
Phong độ Cordoba gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Cordoba vs Granada CF
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cordoba vs Granada CF trước đây
-
13/10/2024Granada CF1 - 0Cordoba0 - 0L
-
16/02/2019Cordoba1 - 2Granada CF1 - 2L
-
29/09/2018Granada CF4 - 2Cordoba2 - 0L
-
18/02/2018Cordoba1 - 2Granada CF1 - 0L
-
23/09/2017Granada CF3 - 1Cordoba1 - 0L
-
21/07/2022Cordoba1 - 0Granada CF0 - 0W
-
07/08/2016Cordoba0 - 1Granada CF0 - 0L
-
02/08/2015Cordoba2 - 0Granada CF2 - 0W
-
09/05/2015Granada CF2 - 0Cordoba1 - 0L
-
06/01/2015Cordoba2 - 0Granada CF2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cordoba vs Granada CF
- Thống kê lịch sử đối đầu Cordoba vs Granada CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cordoba vs Granada CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 5 | 0 | 0 | 5 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
La Liga | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cordoba vs Granada CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cordoba (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Cordoba (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cordoba thắng
Bại: là số trận Cordoba thua
Thắng: là số trận Cordoba thắng
Bại: là số trận Cordoba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cordoba và Granada CF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SD Huesca | 29 | 14 | 9 | 6 | 41 | 23 | 18 | 51 | T T T H H T |
2 | Elche | 28 | 14 | 8 | 6 | 37 | 21 | 16 | 50 | H T B T H T |
3 | Real Oviedo | 28 | 14 | 8 | 6 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T H H T T |
4 | Racing Santander | 28 | 14 | 7 | 7 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T T B B H |
5 | Mirandes | 28 | 14 | 6 | 8 | 36 | 23 | 13 | 48 | T B T H T B |
6 | Levante | 28 | 12 | 11 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T B H H T |
7 | Almeria | 29 | 12 | 11 | 6 | 50 | 39 | 11 | 47 | B H B H H H |
8 | Granada CF | 28 | 11 | 10 | 7 | 45 | 34 | 11 | 43 | T T H H H B |
9 | Sporting Gijon | 29 | 9 | 12 | 8 | 36 | 32 | 4 | 39 | B T H H H H |
10 | Cordoba | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 43 | -6 | 39 | B T B T T T |
11 | Castellon | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 38 | 1 | 39 | B B T T H T |
12 | Malaga | 29 | 8 | 15 | 6 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B H T T H |
13 | Cadiz | 28 | 9 | 11 | 8 | 39 | 36 | 3 | 38 | T T H T T H |
14 | Eibar | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | B B H B H T |
15 | Real Zaragoza | 29 | 9 | 9 | 11 | 39 | 36 | 3 | 36 | T H B B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 28 | 9 | 9 | 10 | 36 | 33 | 3 | 36 | B H T T B H |
17 | Albacete | 28 | 8 | 10 | 10 | 33 | 38 | -5 | 34 | H T B T B B |
18 | Burgos CF | 28 | 9 | 6 | 13 | 23 | 33 | -10 | 33 | B B T T B B |
19 | Eldense | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 39 | -12 | 31 | B T B H T T |
20 | Racing de Ferrol | 28 | 4 | 10 | 14 | 18 | 45 | -27 | 22 | B T B B B B |
21 | Tenerife | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 42 | -19 | 19 | B H T B B B |
22 | FC Cartagena | 29 | 4 | 3 | 22 | 18 | 52 | -34 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: