Đối đầu Eibar vs FC Cartagena, 19h00 ngày 19/5
Kết quả Eibar vs FC Cartagena
Đối đầu Eibar vs FC Cartagena
Phong độ Eibar gần đây
Phong độ FC Cartagena gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Eibar vs FC Cartagena
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eibar vs FC Cartagena trước đây
-
23/09/2023FC Cartagena1 - 2Eibar0 - 1W
-
13/02/2023Eibar0 - 3FC Cartagena0 - 2L
-
28/11/2022FC Cartagena2 - 1Eibar0 - 1L
-
07/03/2022FC Cartagena4 - 1Eibar1 - 1L
-
23/10/2021Eibar2 - 1FC Cartagena2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Eibar vs FC Cartagena
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs FC Cartagena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs FC Cartagena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar vs FC Cartagena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eibar (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Eibar (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eibar thắng
Bại: là số trận Eibar thua
Thắng: là số trận Eibar thắng
Bại: là số trận Eibar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eibar và FC Cartagena trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Valladolid | 39 | 20 | 8 | 11 | 46 | 31 | 15 | 68 | T T T T T H |
2 | Leganes | 39 | 18 | 13 | 8 | 50 | 24 | 26 | 67 | H H H H T B |
3 | Eibar | 39 | 19 | 8 | 12 | 67 | 44 | 23 | 65 | B T T B T H |
4 | RCD Espanyol | 39 | 15 | 17 | 7 | 54 | 39 | 15 | 62 | T H H H H H |
5 | Real Oviedo | 39 | 16 | 13 | 10 | 48 | 33 | 15 | 61 | T H B B T T |
6 | Racing Santander | 39 | 17 | 10 | 12 | 60 | 52 | 8 | 61 | B B H H T T |
7 | Sporting Gijon | 39 | 16 | 11 | 12 | 48 | 40 | 8 | 59 | T T B B H T |
8 | Elche | 40 | 16 | 11 | 13 | 42 | 42 | 0 | 59 | H T H B B H |
9 | Burgos CF | 40 | 16 | 9 | 15 | 50 | 52 | -2 | 57 | T B H T B B |
10 | Racing de Ferrol | 39 | 15 | 12 | 12 | 45 | 47 | -2 | 57 | B T B B B T |
11 | Levante | 39 | 13 | 17 | 9 | 47 | 43 | 4 | 56 | T B H B T H |
12 | Tenerife | 39 | 14 | 10 | 15 | 35 | 38 | -3 | 52 | T B H T T B |
13 | FC Cartagena | 39 | 14 | 9 | 16 | 37 | 45 | -8 | 51 | B B T T T T |
14 | Albacete | 39 | 12 | 12 | 15 | 45 | 51 | -6 | 48 | B T T T T T |
15 | Real Zaragoza | 39 | 11 | 13 | 15 | 37 | 39 | -2 | 46 | B H T H B B |
16 | Eldense | 39 | 11 | 13 | 15 | 44 | 54 | -10 | 46 | B B B H B T |
17 | SD Huesca | 39 | 10 | 15 | 14 | 34 | 30 | 4 | 45 | H B B B B T |
18 | Mirandes | 40 | 11 | 12 | 17 | 44 | 53 | -9 | 45 | H T T B B H |
19 | SD Amorebieta | 39 | 10 | 11 | 18 | 36 | 52 | -16 | 41 | T T B H B T |
20 | AD Alcorcon | 39 | 10 | 11 | 18 | 28 | 49 | -21 | 41 | T T B H B B |
21 | Andorra FC | 40 | 10 | 10 | 20 | 32 | 50 | -18 | 40 | B H H B B T |
22 | Villarreal B | 39 | 10 | 9 | 20 | 36 | 57 | -21 | 39 | T B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: