Đối đầu Eibar (W) vs Sevilla FC (W), 19h00 ngày 13/4
Kết quả Eibar (W) vs Sevilla FC (W)
Đối đầu Eibar (W) vs Sevilla FC (W)
Phong độ Eibar Nữ gần đây
Phong độ Sevilla FC Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Eibar (W) vs Sevilla FC (W)
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eibar (W) vs Sevilla FC (W) trước đây
-
29/01/2024Sevilla FC (W)3 - 0Eibar (W)0 - 0L
-
26/03/2022Sevilla FC (W)4 - 1Eibar (W)2 - 1L
-
05/09/2021Eibar (W)3 - 2Sevilla FC (W)2 - 1W
-
07/02/2021Eibar (W)1 - 3Sevilla FC (W)0 - 1L
-
09/12/2020Sevilla FC (W)0 - 1Eibar (W)0 - 0W
-
21/03/2010Eibar (W)0 - 4Sevilla FC (W)0 - 0L
-
31/01/2010Sevilla FC (W)7 - 1Eibar (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Eibar (W) vs Sevilla FC (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar (W) vs Sevilla FC (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar (W) vs Sevilla FC (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar (W) vs Sevilla FC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eibar (W) (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Eibar (W) (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eibar (W) thắng
Bại: là số trận Eibar (W) thua
Thắng: là số trận Eibar (W) thắng
Bại: là số trận Eibar (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eibar (W) và Sevilla FC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 22 | 21 | 1 | 0 | 97 | 5 | 92 | 64 | H T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 22 | 17 | 1 | 4 | 53 | 25 | 28 | 52 | H T T T B T |
3 | Levante UD (W) | 22 | 12 | 7 | 3 | 40 | 17 | 23 | 43 | H H B H T B |
4 | Atletico de Madrid (W) | 22 | 12 | 6 | 4 | 37 | 16 | 21 | 42 | H B T T H T |
5 | Madrid CFF (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 49 | 35 | 14 | 42 | H T B T T B |
6 | Athletic Club Bibao (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 27 | 25 | 2 | 38 | T T T T T T |
7 | Sevilla FC (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 42 | 2 | 36 | B H B T B T |
8 | Real Sociedad (W) | 22 | 7 | 7 | 8 | 29 | 39 | -10 | 28 | H H B H B B |
9 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 29 | 36 | -7 | 27 | B B H B T T |
10 | Colegio Aleman Valencia (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 47 | -20 | 22 | B T H B T B |
11 | Villarreal (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 19 | 38 | -19 | 21 | T H H B H B |
12 | Levante Las Planas (W) | 22 | 4 | 8 | 10 | 25 | 43 | -18 | 20 | H B B B H B |
13 | Eibar (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 14 | 38 | -24 | 20 | H H T B H H |
14 | Granada CF(W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 23 | 39 | -16 | 18 | H H T B B T |
15 | Real Betis (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 54 | -35 | 16 | B B H H B H |
16 | Sporting De Huelva (W) | 22 | 1 | 2 | 19 | 14 | 47 | -33 | 5 | B B B H B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: