Đối đầu FC Cartagena vs Elche, 02h00 ngày 24/10
Kết quả FC Cartagena vs Elche
Đối đầu FC Cartagena vs Elche
Phong độ FC Cartagena gần đây
Phong độ Elche gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: FC Cartagena vs Elche
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Cartagena vs Elche trước đây
-
26/02/2024FC Cartagena0 - 1Elche0 - 0L
-
10/12/2023Elche1 - 2FC Cartagena1 - 0W
-
14/04/2012Elche2 - 1FC Cartagena1 - 0L
-
13/11/2011FC Cartagena1 - 1Elche1 - 0D
-
06/02/2011Elche1 - 2FC Cartagena1 - 1W
-
04/09/2010FC Cartagena0 - 1Elche0 - 0L
-
22/07/2023FC Cartagena1 - 0Elche1 - 0W
-
31/07/2022FC Cartagena2 - 0Elche2 - 0W
-
04/08/2021Elche1 - 1FC Cartagena0 - 0D
-
31/07/2016FC Cartagena1 - 0Elche1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Cartagena vs Elche
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cartagena vs Elche: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cartagena vs Elche: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 6 | 2 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cartagena vs Elche: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Cartagena (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
FC Cartagena (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Cartagena thắng
Bại: là số trận FC Cartagena thua
Thắng: là số trận FC Cartagena thắng
Bại: là số trận FC Cartagena thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Cartagena và Elche trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T B T T T |
2 | Granada CF | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 14 | 5 | 19 | H H T T T T |
3 | Real Oviedo | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 19 | H T H T H T |
4 | Mirandes | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 18 | B T B T T B |
5 | SD Huesca | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | B T B T H H |
6 | Real Zaragoza | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 11 | 6 | 16 | B T B B T B |
7 | Castellon | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 16 | B T T B T B |
8 | Levante | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 15 | T B T H B B |
9 | Sporting Gijon | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 15 | B H T T T B |
10 | Eibar | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T H B B T B |
11 | Albacete | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 14 | B T B H H T |
12 | Elche | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 14 | H T T B H T |
13 | Burgos CF | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | T T H B B B |
14 | Malaga | 10 | 2 | 7 | 1 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H B H H H |
15 | Eldense | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H T B B H |
16 | Cordoba | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | T B T H B T |
17 | Almeria | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 12 | B H B T B T |
18 | Deportivo La Coruna | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B B T H H H |
19 | Cadiz | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 17 | -5 | 10 | H T B B H B |
20 | Racing de Ferrol | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B B T T H |
21 | FC Cartagena | 10 | 2 | 0 | 8 | 8 | 16 | -8 | 6 | B B T B B B |
22 | Tenerife | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 17 | -8 | 5 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: