Đối đầu Elche vs RCD Espanyol, 23h30 ngày 27/4
Kết quả Elche vs RCD Espanyol
Đối đầu Elche vs RCD Espanyol
Phong độ Elche gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Elche vs RCD Espanyol
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elche vs RCD Espanyol trước đây
-
19/11/2023RCD Espanyol2 - 0Elche2 - 0L
-
19/02/2023Elche0 - 1RCD Espanyol0 - 0L
-
23/10/2022RCD Espanyol2 - 2Elche1 - 1D
-
11/01/2022RCD Espanyol1 - 2Elche1 - 2W
-
23/10/2021Elche2 - 2RCD Espanyol1 - 0D
-
07/04/2015RCD Espanyol1 - 1Elche1 - 0D
-
03/11/2014Elche2 - 1RCD Espanyol1 - 0W
-
09/03/2014RCD Espanyol3 - 1Elche2 - 0L
-
05/10/2013Elche2 - 1RCD Espanyol1 - 0W
-
09/10/2003Elche2 - 3RCD Espanyol0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Elche vs RCD Espanyol
- Thống kê lịch sử đối đầu Elche vs RCD Espanyol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elche vs RCD Espanyol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
La Liga | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elche vs RCD Espanyol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elche (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Elche (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elche thắng
Bại: là số trận Elche thua
Thắng: là số trận Elche thắng
Bại: là số trận Elche thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elche và RCD Espanyol trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 36 | 17 | 12 | 7 | 47 | 21 | 26 | 63 | T T H H H H |
2 | Eibar | 36 | 18 | 7 | 11 | 59 | 40 | 19 | 61 | T B T B T T |
3 | Real Valladolid | 36 | 18 | 7 | 11 | 44 | 31 | 13 | 61 | B T H T T T |
4 | RCD Espanyol | 36 | 15 | 14 | 7 | 52 | 37 | 15 | 59 | T H H T H H |
5 | Elche | 36 | 16 | 9 | 11 | 38 | 33 | 5 | 57 | T B B B H T |
6 | Real Oviedo | 36 | 14 | 13 | 9 | 45 | 32 | 13 | 55 | H B T T H B |
7 | Sporting Gijon | 36 | 15 | 10 | 11 | 43 | 35 | 8 | 55 | T B B T T B |
8 | Racing Santander | 36 | 15 | 9 | 12 | 55 | 50 | 5 | 54 | H T T B B H |
9 | Racing de Ferrol | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 42 | 1 | 54 | T H T B T B |
10 | Burgos CF | 36 | 15 | 8 | 13 | 44 | 46 | -2 | 53 | H B H B T B |
11 | Levante | 36 | 12 | 16 | 8 | 42 | 40 | 2 | 52 | H T H T B H |
12 | Tenerife | 36 | 12 | 10 | 14 | 32 | 36 | -4 | 46 | H H B T B H |
13 | Real Zaragoza | 36 | 11 | 12 | 13 | 35 | 34 | 1 | 45 | B H T B H T |
14 | SD Huesca | 36 | 9 | 15 | 12 | 31 | 27 | 4 | 42 | H T H H B B |
15 | Eldense | 36 | 10 | 12 | 14 | 41 | 51 | -10 | 42 | H B B B B B |
16 | FC Cartagena | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 45 | -12 | 42 | H T H B B T |
17 | Mirandes | 36 | 10 | 11 | 15 | 41 | 50 | -9 | 41 | B H B B H T |
18 | AD Alcorcon | 36 | 10 | 10 | 16 | 27 | 46 | -19 | 40 | B T H T T B |
19 | Albacete | 36 | 9 | 12 | 15 | 41 | 50 | -9 | 39 | B H H B T T |
20 | SD Amorebieta | 36 | 9 | 10 | 17 | 32 | 45 | -13 | 37 | T T H T T B |
21 | Andorra FC | 36 | 9 | 9 | 18 | 28 | 43 | -15 | 36 | B B T T B H |
22 | Villarreal B | 36 | 9 | 9 | 18 | 33 | 52 | -19 | 36 | B B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: