Đối đầu Leganes vs FC Cartagena, 22h15 ngày 30/3
Kết quả Leganes vs FC Cartagena
Đối đầu Leganes vs FC Cartagena
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ FC Cartagena gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Leganes vs FC Cartagena
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Leganes vs FC Cartagena trước đây
-
06/11/2023FC Cartagena0 - 3Leganes0 - 0W
-
01/04/2023Leganes1 - 3FC Cartagena1 - 0L
-
09/10/2022FC Cartagena1 - 2Leganes0 - 0W
-
08/05/2022FC Cartagena0 - 0Leganes0 - 0D
-
03/11/2021Leganes1 - 1FC Cartagena1 - 1D
-
27/02/2021FC Cartagena1 - 0Leganes0 - 0L
-
28/09/2020Leganes3 - 1FC Cartagena3 - 0W
-
26/08/2020FC Cartagena0 - 1Leganes0 - 0W
-
11/01/2009Leganes2 - 1FC Cartagena0 - 1W
-
31/08/2008FC Cartagena3 - 1Leganes0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Leganes vs FC Cartagena
- Thống kê lịch sử đối đầu Leganes vs FC Cartagena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leganes vs FC Cartagena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 7 | 3 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leganes vs FC Cartagena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leganes (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Leganes (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Leganes thắng
Bại: là số trận Leganes thua
Thắng: là số trận Leganes thắng
Bại: là số trận Leganes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Leganes và FC Cartagena trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 32 | 17 | 8 | 7 | 47 | 21 | 26 | 59 | T B B T T T |
2 | RCD Espanyol | 32 | 14 | 11 | 7 | 49 | 35 | 14 | 53 | T T H H T H |
3 | Elche | 32 | 15 | 8 | 9 | 35 | 28 | 7 | 53 | H T T T T B |
4 | Eibar | 32 | 15 | 7 | 10 | 49 | 37 | 12 | 52 | H B T B T B |
5 | Real Valladolid | 32 | 15 | 6 | 11 | 38 | 31 | 7 | 51 | H T B T B T |
6 | Racing Santander | 32 | 14 | 8 | 10 | 51 | 45 | 6 | 50 | B T H T H T |
7 | Sporting Gijon | 32 | 13 | 10 | 9 | 36 | 29 | 7 | 49 | H B T B T B |
8 | Burgos CF | 32 | 14 | 7 | 11 | 40 | 41 | -1 | 49 | B T T T H B |
9 | Real Oviedo | 32 | 12 | 12 | 8 | 40 | 28 | 12 | 48 | T B T T H B |
10 | Racing de Ferrol | 32 | 12 | 12 | 8 | 39 | 37 | 2 | 48 | H B H B T H |
11 | Levante | 32 | 11 | 14 | 7 | 39 | 37 | 2 | 47 | H B T H H T |
12 | Eldense | 32 | 10 | 12 | 10 | 40 | 42 | -2 | 42 | B T T B H B |
13 | Tenerife | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 31 | -2 | 42 | T H T B H H |
14 | SD Huesca | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 22 | 6 | 40 | H T H T H T |
15 | Real Zaragoza | 32 | 9 | 11 | 12 | 28 | 29 | -1 | 38 | B H B B B H |
16 | FC Cartagena | 32 | 10 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 38 | T B B T H T |
17 | Mirandes | 32 | 9 | 10 | 13 | 37 | 44 | -7 | 37 | B B B T B H |
18 | AD Alcorcon | 32 | 8 | 9 | 15 | 24 | 43 | -19 | 33 | B H B H B T |
19 | Albacete | 32 | 7 | 11 | 14 | 37 | 47 | -10 | 32 | T H B B B H |
20 | SD Amorebieta | 32 | 7 | 9 | 16 | 26 | 39 | -13 | 30 | H H T B T T |
21 | Villarreal B | 32 | 7 | 9 | 16 | 29 | 48 | -19 | 30 | H H B B B B |
22 | Andorra FC | 32 | 7 | 8 | 17 | 24 | 40 | -16 | 29 | H T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: