Đối đầu FC Cartagena vs Tenerife, 23h30 ngày 12/5
Kết quả FC Cartagena vs Tenerife
Đối đầu FC Cartagena vs Tenerife
Phong độ FC Cartagena gần đây
Phong độ Tenerife gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: FC Cartagena vs Tenerife
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Cartagena vs Tenerife trước đây
-
27/11/2023Tenerife1 - 1FC Cartagena0 - 1D
-
22/01/2023FC Cartagena0 - 1Tenerife0 - 1L
-
12/10/2022Tenerife0 - 0FC Cartagena0 - 0D
-
30/05/2022Tenerife1 - 2FC Cartagena0 - 2W
-
07/12/2021FC Cartagena1 - 1Tenerife0 - 0D
-
18/04/2021FC Cartagena0 - 0Tenerife0 - 0D
-
11/01/2021Tenerife3 - 0FC Cartagena1 - 0L
-
07/08/2022Tenerife1 - 1FC Cartagena1 - 0D
-
01/08/2021Tenerife0 - 0FC Cartagena0 - 0D
-
31/08/2020FC Cartagena0 - 2Tenerife0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Cartagena vs Tenerife
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cartagena vs Tenerife: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cartagena vs Tenerife: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 7 | 1 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cartagena vs Tenerife: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Cartagena (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
FC Cartagena (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Cartagena thắng
Bại: là số trận FC Cartagena thua
Thắng: là số trận FC Cartagena thắng
Bại: là số trận FC Cartagena thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Cartagena và Tenerife trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Valladolid | 39 | 20 | 8 | 11 | 46 | 31 | 15 | 68 | T T T T T H |
2 | Leganes | 38 | 18 | 13 | 7 | 50 | 23 | 27 | 67 | H H H H H T |
3 | Eibar | 38 | 19 | 7 | 12 | 65 | 42 | 23 | 64 | T B T T B T |
4 | RCD Espanyol | 39 | 15 | 17 | 7 | 54 | 39 | 15 | 62 | T H H H H H |
5 | Racing Santander | 39 | 17 | 10 | 12 | 60 | 52 | 8 | 61 | B B H H T T |
6 | Sporting Gijon | 39 | 16 | 11 | 12 | 48 | 40 | 8 | 59 | T T B B H T |
7 | Real Oviedo | 38 | 15 | 13 | 10 | 47 | 33 | 14 | 58 | T T H B B T |
8 | Elche | 38 | 16 | 10 | 12 | 41 | 38 | 3 | 58 | B B H T H B |
9 | Burgos CF | 39 | 16 | 9 | 14 | 50 | 51 | -1 | 57 | B T B H T B |
10 | Racing de Ferrol | 39 | 15 | 12 | 12 | 45 | 47 | -2 | 57 | B T B B B T |
11 | Levante | 38 | 13 | 16 | 9 | 45 | 41 | 4 | 55 | H T B H B T |
12 | Tenerife | 38 | 14 | 10 | 14 | 35 | 36 | -1 | 52 | B T B H T T |
13 | FC Cartagena | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 45 | -10 | 48 | H B B T T T |
14 | Real Zaragoza | 38 | 11 | 13 | 14 | 37 | 38 | -1 | 46 | T B H T H B |
15 | Eldense | 39 | 11 | 13 | 15 | 44 | 54 | -10 | 46 | B B B H B T |
16 | Albacete | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | H B T T T T |
17 | Mirandes | 39 | 11 | 11 | 17 | 43 | 52 | -9 | 44 | B H T T B B |
18 | SD Huesca | 38 | 9 | 15 | 14 | 31 | 30 | 1 | 42 | H H B B B B |
19 | AD Alcorcon | 39 | 10 | 11 | 18 | 28 | 49 | -21 | 41 | T T B H B B |
20 | Villarreal B | 38 | 10 | 9 | 19 | 36 | 55 | -19 | 39 | B T B T T B |
21 | SD Amorebieta | 38 | 9 | 11 | 18 | 34 | 52 | -18 | 38 | H T T B H B |
22 | Andorra FC | 39 | 9 | 10 | 20 | 31 | 50 | -19 | 37 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: