Đối đầu Getafe vs Granada CF, 03h00 ngày 30/1
Kết quả Getafe vs Granada CF
Nhận định Getafe vs Granada, 3h00 ngày 30/1
Đối đầu Getafe vs Granada CF
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
La Liga 2024-2025: Getafe vs Granada CF
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/1/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Getafe vs Granada CF trước đây
-
12/11/2023Granada CF1 - 1Getafe1 - 1D
-
21/01/2022Getafe4 - 2Granada CF1 - 1W
-
29/10/2021Granada CF1 - 1Getafe0 - 1D
-
23/05/2021Granada CF0 - 0Getafe0 - 0D
-
26/10/2020Getafe0 - 1Granada CF0 - 1L
-
13/06/2020Granada CF2 - 1Getafe0 - 1L
-
01/11/2019Getafe3 - 1Granada CF2 - 0W
-
24/01/2016Granada CF3 - 2Getafe2 - 0L
-
03/08/2023Granada CF2 - 1Getafe0 - 0L
-
02/08/2018Getafe0 - 0Granada CF0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Getafe vs Granada CF
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Granada CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Granada CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 8 | 2 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Getafe vs Granada CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Getafe (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Getafe (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
Thắng: là số trận Getafe thắng
Bại: là số trận Getafe thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Getafe và Granada CF trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Girona | 22 | 17 | 4 | 1 | 52 | 25 | 27 | 55 | T H T H T T |
2 | Real Madrid | 21 | 17 | 3 | 1 | 45 | 14 | 31 | 54 | H T T T T T |
3 | Atletico Madrid | 21 | 14 | 2 | 5 | 42 | 23 | 19 | 44 | B H T B T T |
4 | FC Barcelona | 21 | 13 | 5 | 3 | 43 | 29 | 14 | 44 | B H T T T B |
5 | Athletic Bilbao | 22 | 12 | 6 | 4 | 38 | 21 | 17 | 42 | T T T T B H |
6 | Real Sociedad | 22 | 9 | 9 | 4 | 32 | 21 | 11 | 36 | H H H B T H |
7 | Real Betis | 22 | 8 | 10 | 4 | 25 | 24 | 1 | 34 | H H B T B T |
8 | Valencia | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 26 | 1 | 32 | H T T T T B |
9 | Las Palmas | 22 | 9 | 4 | 9 | 22 | 19 | 3 | 31 | H B B T T B |
10 | Getafe | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T T H B B |
11 | Alaves | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 27 | -5 | 26 | B B H T T T |
12 | Osasuna | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 26 | H T B T T H |
13 | Rayo Vallecano | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 26 | -8 | 24 | H B B T B H |
14 | Villarreal | 22 | 6 | 5 | 11 | 33 | 45 | -12 | 23 | B T B B H T |
15 | Mallorca | 22 | 3 | 11 | 8 | 19 | 26 | -7 | 20 | H T B H H B |
16 | Sevilla | 22 | 3 | 8 | 11 | 27 | 36 | -9 | 17 | T B B B B H |
17 | Celta Vigo | 22 | 3 | 8 | 11 | 21 | 32 | -11 | 17 | T B T H B B |
18 | Cadiz | 22 | 2 | 10 | 10 | 15 | 31 | -16 | 16 | H H B B B H |
19 | Granada CF | 21 | 2 | 5 | 14 | 22 | 42 | -20 | 11 | H B B T B B |
20 | Almeria | 22 | 0 | 6 | 16 | 21 | 49 | -28 | 6 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: