Đối đầu Mallorca vs Girona, 00h30 ngày 04/3
Kết quả Mallorca vs Girona
Nhận định Mallorca vs Girona, 0h30 ngày 04/03
Đối đầu Mallorca vs Girona
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Girona gần đây
La Liga 2024-2025: Mallorca vs Girona
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mallorca vs Girona trước đây
-
25/01/2024Mallorca3 - 2Girona3 - 0W
-
23/09/2023Girona5 - 3Mallorca4 - 1L
-
05/05/2023Girona2 - 1Mallorca1 - 0L
-
03/09/2022Mallorca1 - 1Girona0 - 0D
-
31/01/2021Mallorca1 - 0Girona0 - 0W
-
15/11/2020Girona0 - 1Mallorca0 - 1W
-
19/02/2017Girona1 - 0Mallorca0 - 0L
-
19/09/2016Mallorca1 - 0Girona1 - 0W
-
21/05/2016Girona1 - 0Mallorca0 - 0L
-
20/12/2015Mallorca1 - 1Girona1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mallorca vs Girona
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallorca vs Girona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallorca vs Girona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
La Liga | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallorca vs Girona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mallorca (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Mallorca (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mallorca thắng
Bại: là số trận Mallorca thua
Thắng: là số trận Mallorca thắng
Bại: là số trận Mallorca thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mallorca và Girona trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 26 | 20 | 5 | 1 | 54 | 16 | 38 | 65 | T T H T H T |
2 | Girona | 26 | 18 | 5 | 3 | 57 | 32 | 25 | 59 | T T H B B T |
3 | FC Barcelona | 26 | 17 | 6 | 3 | 56 | 34 | 22 | 57 | B T T H T T |
4 | Atletico Madrid | 26 | 16 | 4 | 6 | 52 | 28 | 24 | 52 | T T H B T H |
5 | Athletic Bilbao | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 26 | 20 | 49 | B H T H T B |
6 | Real Betis | 26 | 10 | 12 | 4 | 31 | 26 | 5 | 42 | B T H T H T |
7 | Real Sociedad | 27 | 10 | 10 | 7 | 37 | 29 | 8 | 40 | H H B T B B |
8 | Las Palmas | 27 | 10 | 7 | 10 | 29 | 29 | 0 | 37 | B H T B H H |
9 | Valencia | 25 | 10 | 6 | 9 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B T B H |
10 | Getafe | 27 | 8 | 11 | 8 | 36 | 41 | -5 | 35 | B H T H B H |
11 | Osasuna | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 33 | H B B T T H |
12 | Alaves | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 32 | -7 | 29 | T T B H H H |
13 | Villarreal | 26 | 7 | 8 | 11 | 38 | 48 | -10 | 29 | H T H H H T |
14 | Sevilla | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 40 | -7 | 27 | H T T H B T |
15 | Rayo Vallecano | 27 | 5 | 11 | 11 | 23 | 37 | -14 | 26 | B B B H B H |
16 | Celta Vigo | 27 | 5 | 9 | 13 | 30 | 39 | -9 | 24 | B T B B H T |
17 | Mallorca | 26 | 4 | 12 | 10 | 23 | 34 | -11 | 24 | H B B T B H |
18 | Cadiz | 27 | 2 | 13 | 12 | 18 | 38 | -20 | 19 | H H B B H H |
19 | Granada CF | 25 | 2 | 8 | 15 | 27 | 49 | -22 | 14 | B B B H H H |
20 | Almeria | 27 | 0 | 9 | 18 | 25 | 55 | -30 | 9 | B B H H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: