Đối đầu Real Murcia vs Granada CF B, 01h00 ngày 01/4
Kết quả Real Murcia vs Granada CF B
Đối đầu Real Murcia vs Granada CF B
Phong độ Real Murcia gần đây
Phong độ Granada CF B gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Real Murcia vs Granada CF B
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Murcia vs Granada CF B trước đây
-
28/08/2023Granada CF B1 - 2Real Murcia0 - 0W
-
30/01/2022Real Murcia2 - 0Granada CF B0 - 0W
-
11/09/2021Granada CF B0 - 0Real Murcia0 - 0D
-
17/01/2021Granada CF B0 - 1Real Murcia0 - 1W
-
15/11/2020Real Murcia1 - 2Granada CF B1 - 0L
-
24/11/2019Real Murcia2 - 0Granada CF B1 - 0W
-
24/03/2019Granada CF B1 - 2Real Murcia1 - 1W
-
04/11/2018Real Murcia0 - 1Granada CF B0 - 0L
-
17/03/2018Granada CF B1 - 2Real Murcia0 - 0W
-
29/10/2017Real Murcia2 - 0Granada CF B2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Real Murcia vs Granada CF B
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Murcia vs Granada CF B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Murcia vs Granada CF B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Murcia vs Granada CF B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Murcia (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Real Murcia (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Murcia thắng
Bại: là số trận Real Murcia thua
Thắng: là số trận Real Murcia thắng
Bại: là số trận Real Murcia thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Murcia và Granada CF B trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 29 | 20 | 3 | 6 | 59 | 29 | 30 | 63 | B T T B B T |
2 | Cordoba | 29 | 18 | 6 | 5 | 54 | 25 | 29 | 60 | H T T T T T |
3 | Ibiza Eivissa | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 23 | 24 | 57 | B H B H H B |
4 | Malaga | 29 | 16 | 8 | 5 | 41 | 19 | 22 | 56 | T T T H T H |
5 | Recreativo Huelva | 29 | 13 | 9 | 7 | 32 | 26 | 6 | 48 | B T B H H T |
6 | AD Ceuta | 29 | 12 | 10 | 7 | 36 | 29 | 7 | 46 | H B T T T T |
7 | Algeciras | 29 | 10 | 12 | 7 | 31 | 25 | 6 | 42 | T H H H T H |
8 | CF Intercity | 29 | 11 | 8 | 10 | 31 | 33 | -2 | 41 | T B B T B T |
9 | Real Murcia | 29 | 11 | 8 | 10 | 27 | 31 | -4 | 41 | B B T B H T |
10 | CD Alcoyano | 29 | 11 | 7 | 11 | 31 | 30 | 1 | 40 | T B H T T H |
11 | Antequera CF | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 36 | -1 | 40 | T T B H H B |
12 | Atletico de Madrid B | 29 | 8 | 12 | 9 | 41 | 37 | 4 | 36 | T H H H T B |
13 | Real Madrid Castilla | 29 | 8 | 11 | 10 | 34 | 36 | -2 | 35 | B T T H B B |
14 | Atletico Sanluqueno | 29 | 8 | 10 | 11 | 29 | 31 | -2 | 34 | T H T H B B |
15 | CD Linares Deportivo | 29 | 8 | 7 | 14 | 25 | 38 | -13 | 31 | T T B T B H |
16 | Merida AD | 29 | 8 | 7 | 14 | 22 | 36 | -14 | 31 | T H T T B B |
17 | C.D. San Fernando Isleno | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 35 | -7 | 30 | B H B B T B |
18 | UD Melilla | 29 | 6 | 5 | 18 | 17 | 41 | -24 | 23 | B B B B T H |
19 | Baleares | 29 | 5 | 7 | 17 | 16 | 48 | -32 | 22 | B B B B B H |
20 | Granada CF B | 29 | 3 | 6 | 20 | 18 | 46 | -28 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: