Đối đầu Mallorca vs Granada CF, 20h00 ngày 16/3
Kết quả Mallorca vs Granada CF
Nhận định Mallorca vs Granada, 20h00 ngày 16/3
Đối đầu Mallorca vs Granada CF
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
La Liga 2024-2025: Mallorca vs Granada CF
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mallorca vs Granada CF trước đây
-
27/08/2023Granada CF3 - 2Mallorca1 - 1L
-
07/05/2022Mallorca2 - 6Granada CF1 - 1L
-
19/12/2021Granada CF4 - 1Mallorca1 - 1L
-
17/07/2020Mallorca1 - 2Granada CF1 - 1L
-
05/01/2020Granada CF1 - 0Mallorca1 - 0L
-
03/03/2013Granada CF1 - 2Mallorca1 - 1W
-
07/10/2012Mallorca1 - 2Granada CF0 - 0L
-
05/06/2019Mallorca1 - 1Granada CF0 - 0D
-
15/10/2018Granada CF1 - 0Mallorca1 - 0L
-
14/08/2016Mallorca2 - 3Granada CF1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mallorca vs Granada CF
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallorca vs Granada CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallorca vs Granada CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 7 | 1 | 0 | 6 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallorca vs Granada CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mallorca (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Mallorca (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mallorca thắng
Bại: là số trận Mallorca thua
Thắng: là số trận Mallorca thắng
Bại: là số trận Mallorca thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mallorca và Granada CF trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 28 | 21 | 6 | 1 | 60 | 18 | 42 | 69 | H T H T H T |
2 | Girona | 28 | 19 | 5 | 4 | 59 | 33 | 26 | 62 | H B B T B T |
3 | FC Barcelona | 28 | 18 | 7 | 3 | 57 | 34 | 23 | 61 | T H T T H T |
4 | Atletico Madrid | 28 | 17 | 4 | 7 | 54 | 31 | 23 | 55 | H B T H T B |
5 | Athletic Bilbao | 28 | 15 | 8 | 5 | 48 | 26 | 22 | 53 | T H T B H T |
6 | Real Sociedad | 28 | 11 | 10 | 7 | 40 | 31 | 9 | 43 | H B T B B T |
7 | Real Betis | 28 | 10 | 12 | 6 | 34 | 31 | 3 | 42 | H T H T B B |
8 | Valencia | 27 | 11 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 40 | B T B H H T |
9 | Las Palmas | 28 | 10 | 7 | 11 | 29 | 31 | -2 | 37 | H T B H H B |
10 | Osasuna | 28 | 10 | 6 | 12 | 31 | 39 | -8 | 36 | B T T H T B |
11 | Villarreal | 28 | 9 | 8 | 11 | 46 | 51 | -5 | 35 | H H H T T T |
12 | Getafe | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 42 | -6 | 35 | H T H B H B |
13 | Alaves | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 33 | -7 | 32 | B H H H B T |
14 | Sevilla | 28 | 6 | 10 | 12 | 35 | 42 | -7 | 28 | T T H B T H |
15 | Mallorca | 28 | 5 | 12 | 11 | 24 | 35 | -11 | 27 | B T B H T B |
16 | Rayo Vallecano | 28 | 5 | 11 | 12 | 23 | 38 | -15 | 26 | B B H B H B |
17 | Celta Vigo | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 43 | -13 | 24 | T B B H T B |
18 | Cadiz | 28 | 3 | 13 | 12 | 20 | 38 | -18 | 22 | H B B H H T |
19 | Granada CF | 27 | 2 | 8 | 17 | 30 | 57 | -27 | 14 | B H H H B B |
20 | Almeria | 28 | 0 | 10 | 18 | 27 | 57 | -30 | 10 | B H H H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: