Đối đầu Granada CF vs Sociedad, 00h30 ngày 10/3
Kết quả Granada CF vs Sociedad
Nhận định Granada vs Real Sociedad, 0h30 ngày 10/3
Đối đầu Granada CF vs Sociedad
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
La Liga 2024-2025: Granada CF vs Sociedad
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CF vs Sociedad trước đây
-
02/09/2023Real Sociedad5 - 3Granada CF2 - 1L
-
14/02/2022Real Sociedad2 - 0Granada CF1 - 0L
-
24/09/2021Granada CF2 - 3Real Sociedad1 - 0L
-
14/03/2021Granada CF1 - 0Real Sociedad0 - 0W
-
08/11/2020Real Sociedad2 - 0Granada CF2 - 0L
-
11/07/2020Real Sociedad2 - 3Granada CF0 - 2W
-
04/11/2019Granada CF1 - 2Real Sociedad1 - 1L
-
29/04/2017Real Sociedad2 - 1Granada CF1 - 0L
-
18/12/2016Granada CF0 - 2Real Sociedad0 - 0L
-
14/02/2016Real Sociedad3 - 0Granada CF2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Granada CF vs Sociedad
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Sociedad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Sociedad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Sociedad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CF (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Granada CF (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CF thắng
Bại: là số trận Granada CF thua
Thắng: là số trận Granada CF thắng
Bại: là số trận Granada CF thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CF và Sociedad trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 27 | 20 | 6 | 1 | 56 | 18 | 38 | 66 | T H T H T H |
2 | Girona | 27 | 18 | 5 | 4 | 57 | 33 | 24 | 59 | T H B B T B |
3 | FC Barcelona | 27 | 17 | 7 | 3 | 56 | 34 | 22 | 58 | T T H T T H |
4 | Atletico Madrid | 27 | 17 | 4 | 6 | 54 | 29 | 25 | 55 | T H B T H T |
5 | Athletic Bilbao | 27 | 14 | 8 | 5 | 46 | 26 | 20 | 50 | H T H T B H |
6 | Real Betis | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 28 | 4 | 42 | T H T H T B |
7 | Real Sociedad | 27 | 10 | 10 | 7 | 37 | 29 | 8 | 40 | H H B T B B |
8 | Valencia | 26 | 10 | 7 | 9 | 31 | 31 | 0 | 37 | T B T B H H |
9 | Las Palmas | 27 | 10 | 7 | 10 | 29 | 29 | 0 | 37 | B H T B H H |
10 | Osasuna | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | B B T T H T |
11 | Getafe | 27 | 8 | 11 | 8 | 36 | 41 | -5 | 35 | B H T H B H |
12 | Villarreal | 27 | 8 | 8 | 11 | 43 | 49 | -6 | 32 | T H H H T T |
13 | Alaves | 27 | 7 | 8 | 12 | 25 | 33 | -8 | 29 | T B H H H B |
14 | Sevilla | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 40 | -7 | 27 | H T T H B T |
15 | Mallorca | 27 | 5 | 12 | 10 | 24 | 34 | -10 | 27 | B B T B H T |
16 | Rayo Vallecano | 27 | 5 | 11 | 11 | 23 | 37 | -14 | 26 | B B B H B H |
17 | Celta Vigo | 27 | 5 | 9 | 13 | 30 | 39 | -9 | 24 | B T B B H T |
18 | Cadiz | 27 | 2 | 13 | 12 | 18 | 38 | -20 | 19 | H H B B H H |
19 | Granada CF | 26 | 2 | 8 | 16 | 28 | 54 | -26 | 14 | B B H H H B |
20 | Almeria | 27 | 0 | 9 | 18 | 25 | 55 | -30 | 9 | B B H H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: