Đối đầu Levante Las Planas Nữ vs Real Madrid Nữ, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Levante Las Planas Nữ vs Real Madrid Nữ
Đối đầu Levante Las Planas Nữ vs Real Madrid Nữ
Phong độ Levante Las Planas Nữ gần đây
Phong độ Real Madrid Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Levante Las Planas Nữ vs Real Madrid Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levante Las Planas Nữ vs Real Madrid Nữ trước đây
-
28/04/2024Real Madrid (W)2 - 1Levante Las Planas (W)0 - 1L
-
17/12/2023Levante Las Planas (W)0 - 2Real Madrid (W)0 - 0L
-
01/04/2023Real Madrid (W)3 - 0Levante Las Planas (W)2 - 0L
-
04/12/2022Levante Las Planas (W)1 - 4Real Madrid (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Levante Las Planas Nữ vs Real Madrid Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante Las Planas Nữ vs Real Madrid Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante Las Planas Nữ vs Real Madrid Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante Las Planas Nữ vs Real Madrid Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levante Las Planas Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Levante Las Planas Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levante Las Planas Nữ thắng
Bại: là số trận Levante Las Planas Nữ thua
Thắng: là số trận Levante Las Planas Nữ thắng
Bại: là số trận Levante Las Planas Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levante Las Planas Nữ và Real Madrid Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 8 | 8 | 0 | 0 | 40 | 5 | 35 | 24 | T T T T T T |
2 | Atletico de Madrid (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 2 | 14 | 20 | T T T H T H |
3 | Real Madrid (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 2 | 15 | 19 | T T T T H T |
4 | Levante Las Planas (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T B T T H B |
5 | Real Sociedad (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | T T T T B H |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | H B T H H T |
7 | Athletic Club Bibao (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | B H B T H B |
8 | Sevilla FC (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T H B T B |
9 | Granada CF(W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 18 | -8 | 9 | T B B T B T |
10 | Real Betis (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 8 | H H B B T T |
11 | Eibar (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B B B H B |
12 | Madrid CFF (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 7 | B B B B B H |
13 | Deportivo La Coruna W | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | B H H B T H |
14 | RCD Espanyol (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 16 | -12 | 6 | H H T B B H |
15 | Levante UD (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B T H H B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 14 | -11 | 2 | B B B B B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: