Đối đầu Levante Las Planas (W) vs Villarreal (W), 20h00 ngày 24/3
Kết quả Levante Las Planas (W) vs Villarreal (W)
Đối đầu Levante Las Planas (W) vs Villarreal (W)
Phong độ Levante Las Planas Nữ gần đây
Phong độ Villarreal Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Levante Las Planas (W) vs Villarreal (W)
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levante Las Planas (W) vs Villarreal (W) trước đây
-
10/12/2023Villarreal (W)2 - 2Levante Las Planas (W)1 - 0D
-
19/03/2023Villarreal (W)0 - 0Levante Las Planas (W)0 - 0D
-
17/12/2022Levante Las Planas (W)2 - 2Villarreal (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Levante Las Planas (W) vs Villarreal (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante Las Planas (W) vs Villarreal (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante Las Planas (W) vs Villarreal (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levante Las Planas (W) vs Villarreal (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levante Las Planas (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Levante Las Planas (W) (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levante Las Planas (W) thắng
Bại: là số trận Levante Las Planas (W) thua
Thắng: là số trận Levante Las Planas (W) thắng
Bại: là số trận Levante Las Planas (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levante Las Planas (W) và Villarreal (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 20 | 19 | 1 | 0 | 89 | 5 | 84 | 58 | T T H T T T |
2 | Real Madrid (W) | 20 | 16 | 1 | 3 | 51 | 22 | 29 | 49 | T T H T T T |
3 | Levante UD (W) | 20 | 11 | 7 | 2 | 33 | 12 | 21 | 40 | T T H H B H |
4 | Madrid CFF (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 47 | 31 | 16 | 39 | H H H T B T |
5 | Atletico de Madrid (W) | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 15 | 20 | 38 | B H H B T T |
6 | Sevilla FC (W) | 21 | 10 | 3 | 8 | 40 | 40 | 0 | 33 | H B H B T B |
7 | Athletic Club Bibao (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 22 | 24 | -2 | 32 | B B T T T T |
8 | Real Sociedad (W) | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 34 | -7 | 28 | H T H H B H |
9 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 35 | -8 | 24 | H B B H B T |
10 | Villarreal (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 35 | -17 | 20 | T T T H H B |
11 | Levante Las Planas (W) | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 38 | -15 | 19 | H H H B B B |
12 | Colegio Aleman Valencia (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 23 | 45 | -22 | 19 | H B B T H B |
13 | Eibar (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 37 | -24 | 18 | B B H H T B |
14 | Granada CF(W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 35 | -16 | 15 | H T H H T B |
15 | Real Betis (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 47 | -28 | 15 | B B B B H H |
16 | Sporting De Huelva (W) | 20 | 1 | 2 | 17 | 12 | 43 | -31 | 5 | B B B B B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Degrade Team
Cập nhật: