Đối đầu Terrassa vs Lleida, 23h00 ngày 17/11
Kết quả Terrassa vs Lleida
Đối đầu Terrassa vs Lleida
Phong độ Terrassa gần đây
Phong độ Lleida gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Terrassa vs Lleida
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Terrassa vs Lleida trước đây
-
21/01/2024Terrassa1 - 0Lleida0 - 0W
-
10/09/2023Lleida3 - 2Terrassa1 - 1L
-
05/03/2023Lleida0 - 0Terrassa0 - 0D
-
17/10/2022Terrassa1 - 1Lleida1 - 0D
-
10/04/2022Terrassa1 - 2Lleida1 - 2L
-
21/11/2021Lleida0 - 1Terrassa0 - 1W
-
28/03/2010Terrassa0 - 3Lleida0 - 3L
-
08/11/2009Lleida2 - 0Terrassa1 - 0L
-
19/04/2009Lleida5 - 1Terrassa0 - 0L
-
06/12/2008Terrassa2 - 1Lleida0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Terrassa vs Lleida
- Thống kê lịch sử đối đầu Terrassa vs Lleida: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terrassa vs Lleida: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terrassa vs Lleida: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terrassa (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Terrassa (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Terrassa thắng
Bại: là số trận Terrassa thua
Thắng: là số trận Terrassa thắng
Bại: là số trận Terrassa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Terrassa và Lleida trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 8 | 14 | 25 | T B T B T T |
2 | CD Guadalajara | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 5 | 17 | 24 | T T T H T T |
3 | Tenerife B | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 23 | T T T T B T |
4 | CF Talavera de la Reina | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 18 | H B T H H T |
5 | CD Union Sur Yaiza | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T T H H B |
6 | CD Colonia Moscardo | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | H T B T T H |
7 | Cacereno | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 14 | 3 | 17 | H B B H H T |
8 | CF Rayo Majadahonda | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T B T H B B |
9 | UB Conquense | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 11 | 0 | 16 | B T T T B B |
10 | CD Artistico Navalcarnero | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 16 | H T B T H H |
11 | CD Illescas | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 13 | H T T B B B |
12 | CD Coria | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 18 | -4 | 13 | B B B T B T |
13 | Real Madrid C | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 12 | -2 | 12 | H T B H H T |
14 | UD San Sebastian Reyes | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 12 | B T T B B B |
15 | UD Melilla | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 12 | H B B H T T |
16 | AD Union Adarve | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 11 | H B B H T B |
17 | CD Atletico Paso | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 17 | -11 | 5 | H B B B T B |
18 | Mostoles | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 20 | -16 | 3 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: