Đối đầu UD Alzira vs Lleida, 23h00 ngày 23/2
Kết quả UD Alzira vs Lleida
Đối đầu UD Alzira vs Lleida
Phong độ UD Alzira gần đây
Phong độ Lleida gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: UD Alzira vs Lleida
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UD Alzira vs Lleida trước đây
-
13/10/2024Lleida0 - 2UD Alzira0 - 0W
-
28/01/2024Lleida3 - 1UD Alzira3 - 0L
-
17/09/2023UD Alzira0 - 2Lleida0 - 1L
-
01/04/2023UD Alzira2 - 2Lleida1 - 1D
-
20/11/2022Lleida0 - 1UD Alzira0 - 1W
-
22/04/2011Lleida0 - 2UD Alzira0 - 1W
-
05/12/2010UD Alzira0 - 2Lleida0 - 0L
-
25/01/2009UD Alzira0 - 1Lleida0 - 0L
-
14/09/2008Lleida0 - 0UD Alzira0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu UD Alzira vs Lleida
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Alzira vs Lleida: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Alzira vs Lleida: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UD Alzira vs Lleida: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Alzira (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
UD Alzira (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UD Alzira thắng
Bại: là số trận UD Alzira thua
Thắng: là số trận UD Alzira thắng
Bại: là số trận UD Alzira thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UD Alzira và Lleida trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 24 | 17 | 6 | 1 | 45 | 10 | 35 | 57 | T T H T T H |
2 | CF Talavera de la Reina | 24 | 14 | 6 | 4 | 37 | 21 | 16 | 48 | T H H T H T |
3 | Getafe B | 23 | 12 | 7 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | H H T T H B |
4 | Tenerife B | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 30 | 13 | 41 | B T B T B H |
5 | Cacereno | 23 | 11 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 41 | T T T B B H |
6 | CF Rayo Majadahonda | 23 | 11 | 5 | 7 | 30 | 22 | 8 | 38 | T H T T H B |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 23 | 9 | 7 | 7 | 29 | 28 | 1 | 34 | T H T B T T |
8 | CD Coria | 23 | 10 | 4 | 9 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B T T H |
9 | UD Melilla | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 26 | 1 | 31 | T B H T H B |
10 | UB Conquense | 23 | 9 | 3 | 11 | 27 | 28 | -1 | 30 | B B T B B T |
11 | CD Colonia Moscardo | 23 | 8 | 6 | 9 | 28 | 35 | -7 | 30 | B B H H T H |
12 | AD Union Adarve | 24 | 7 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 28 | H B H B T H |
13 | UD San Sebastian Reyes | 24 | 6 | 8 | 10 | 28 | 38 | -10 | 26 | T H T H B B |
14 | Real Madrid C | 23 | 5 | 9 | 9 | 22 | 26 | -4 | 24 | B H B T B H |
15 | CD Illescas | 23 | 6 | 3 | 14 | 19 | 30 | -11 | 21 | T H B B B B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 23 | 5 | 6 | 12 | 27 | 39 | -12 | 21 | B B B B B H |
17 | Mostoles | 23 | 5 | 3 | 15 | 19 | 38 | -19 | 18 | B B T B T T |
18 | CD Atletico Paso | 23 | 2 | 4 | 17 | 20 | 43 | -23 | 10 | B B B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: