Đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon, 21h15 ngày 07/4
Kết quả Mirandes vs Sporting Gijon
Đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Mirandes vs Sporting Gijon
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon trước đây
-
21/08/2023Sporting Gijon3 - 0Mirandes3 - 0L
-
12/03/2023Sporting Gijon3 - 4Mirandes1 - 2W
-
14/08/2022Mirandes1 - 1Sporting Gijon1 - 1D
-
12/02/2022Mirandes0 - 3Sporting Gijon0 - 1L
-
28/08/2021Sporting Gijon2 - 1Mirandes1 - 0L
-
04/04/2021Sporting Gijon1 - 2Mirandes0 - 0W
-
08/11/2020Mirandes1 - 0Sporting Gijon1 - 0W
-
09/02/2020Sporting Gijon2 - 2Mirandes1 - 1D
-
30/11/2019Mirandes0 - 0Sporting Gijon0 - 0D
-
22/02/2015Sporting Gijon4 - 1Mirandes2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mirandes (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Mirandes (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mirandes thắng
Bại: là số trận Mirandes thua
Thắng: là số trận Mirandes thắng
Bại: là số trận Mirandes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mirandes và Sporting Gijon trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 33 | 17 | 9 | 7 | 47 | 21 | 26 | 60 | B B T T T H |
2 | Eibar | 33 | 16 | 7 | 10 | 54 | 38 | 16 | 55 | B T B T B T |
3 | Real Oviedo | 34 | 14 | 12 | 8 | 44 | 29 | 15 | 54 | T T H B T T |
4 | RCD Espanyol | 33 | 14 | 12 | 7 | 49 | 35 | 14 | 54 | T H H T H H |
5 | Racing Santander | 33 | 15 | 8 | 10 | 54 | 47 | 7 | 53 | T H T H T T |
6 | Elche | 34 | 15 | 8 | 11 | 35 | 31 | 4 | 53 | T T T B B B |
7 | Real Valladolid | 33 | 15 | 7 | 11 | 38 | 31 | 7 | 52 | T B T B T H |
8 | Racing de Ferrol | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 51 | H B T H T B |
9 | Burgos CF | 33 | 14 | 8 | 11 | 40 | 41 | -1 | 50 | T T T H B H |
10 | Sporting Gijon | 33 | 13 | 10 | 10 | 38 | 32 | 6 | 49 | B T B T B B |
11 | Levante | 33 | 11 | 15 | 7 | 39 | 37 | 2 | 48 | B T H H T H |
12 | Tenerife | 33 | 11 | 9 | 13 | 30 | 34 | -4 | 42 | H T B H H B |
13 | Eldense | 34 | 10 | 12 | 12 | 41 | 49 | -8 | 42 | T B H B B B |
14 | SD Huesca | 33 | 9 | 14 | 10 | 29 | 23 | 6 | 41 | T H T H T H |
15 | Real Zaragoza | 33 | 10 | 11 | 12 | 31 | 30 | 1 | 41 | H B B B H T |
16 | FC Cartagena | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 42 | -11 | 39 | B B T H T H |
17 | Mirandes | 33 | 9 | 10 | 14 | 37 | 45 | -8 | 37 | B B T B H B |
18 | Andorra FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 27 | 40 | -13 | 35 | B H B B T T |
19 | SD Amorebieta | 34 | 8 | 10 | 16 | 30 | 41 | -11 | 34 | T B T T H T |
20 | AD Alcorcon | 33 | 8 | 10 | 15 | 25 | 44 | -19 | 34 | H B H B T H |
21 | Albacete | 33 | 7 | 12 | 14 | 38 | 48 | -10 | 33 | H B B B H H |
22 | Villarreal B | 33 | 7 | 9 | 17 | 30 | 50 | -20 | 30 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: