Đối đầu Mirandes vs Valladolid, 19h00 ngày 04/5
Kết quả Mirandes vs Valladolid
Đối đầu Mirandes vs Valladolid
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Valladolid gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Mirandes vs Valladolid
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mirandes vs Valladolid trước đây
-
08/10/2023Real Valladolid3 - 2Mirandes0 - 0L
-
24/04/2022Mirandes0 - 1Real Valladolid0 - 1L
-
07/11/2021Real Valladolid3 - 1Mirandes2 - 0L
-
21/05/2017Mirandes2 - 2Real Valladolid0 - 2D
-
12/12/2016Real Valladolid5 - 0Mirandes2 - 0L
-
27/03/2016Mirandes4 - 1Real Valladolid2 - 0W
-
25/10/2015Real Valladolid2 - 1Mirandes2 - 0L
-
11/04/2015Real Valladolid2 - 1Mirandes2 - 0L
-
08/11/2014Mirandes0 - 0Real Valladolid0 - 0D
-
30/07/2023Mirandes1 - 0Real Valladolid0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mirandes vs Valladolid
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirandes vs Valladolid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirandes vs Valladolid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 9 | 1 | 2 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirandes vs Valladolid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mirandes (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Mirandes (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mirandes thắng
Bại: là số trận Mirandes thua
Thắng: là số trận Mirandes thắng
Bại: là số trận Mirandes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mirandes và Valladolid trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 22 | 26 | 64 | T H H H H H |
2 | Real Valladolid | 37 | 19 | 7 | 11 | 45 | 31 | 14 | 64 | T H T T T T |
3 | Eibar | 37 | 18 | 7 | 12 | 60 | 42 | 18 | 61 | B T B T T B |
4 | RCD Espanyol | 37 | 15 | 15 | 7 | 54 | 39 | 15 | 60 | H H T H H H |
5 | Elche | 37 | 16 | 10 | 11 | 40 | 35 | 5 | 58 | B B B H T H |
6 | Real Oviedo | 37 | 14 | 13 | 10 | 45 | 33 | 12 | 55 | B T T H B B |
7 | Racing Santander | 37 | 15 | 10 | 12 | 56 | 51 | 5 | 55 | T T B B H H |
8 | Sporting Gijon | 37 | 15 | 10 | 12 | 43 | 38 | 5 | 55 | B B T T B B |
9 | Racing de Ferrol | 37 | 14 | 12 | 11 | 43 | 44 | -1 | 54 | H T B T B B |
10 | Burgos CF | 37 | 15 | 9 | 13 | 46 | 48 | -2 | 54 | B H B T B H |
11 | Levante | 37 | 12 | 16 | 9 | 42 | 41 | 1 | 52 | T H T B H B |
12 | Tenerife | 37 | 13 | 10 | 14 | 33 | 36 | -3 | 49 | H B T B H T |
13 | Real Zaragoza | 37 | 11 | 13 | 13 | 36 | 35 | 1 | 46 | H T B H T H |
14 | FC Cartagena | 37 | 12 | 9 | 16 | 34 | 45 | -11 | 45 | T H B B T T |
15 | Mirandes | 37 | 11 | 11 | 15 | 43 | 50 | -7 | 44 | H B B H T T |
16 | Eldense | 37 | 10 | 13 | 14 | 41 | 51 | -10 | 43 | B B B B B H |
17 | SD Huesca | 37 | 9 | 15 | 13 | 31 | 28 | 3 | 42 | T H H B B B |
18 | Albacete | 37 | 10 | 12 | 15 | 43 | 51 | -8 | 42 | H H B T T T |
19 | AD Alcorcon | 37 | 10 | 11 | 16 | 27 | 46 | -19 | 41 | T H T T B H |
20 | Villarreal B | 37 | 10 | 9 | 18 | 36 | 52 | -16 | 39 | B B T B T T |
21 | SD Amorebieta | 37 | 9 | 11 | 17 | 34 | 47 | -13 | 38 | T H T T B H |
22 | Andorra FC | 37 | 9 | 10 | 18 | 29 | 44 | -15 | 37 | B T T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: