Đối đầu CF Badalona vs Orihuela CF, 22h59 ngày 19/5
Kết quả CF Badalona vs Orihuela CF
Đối đầu CF Badalona vs Orihuela CF
Phong độ CF Badalona gần đây
Phong độ Orihuela CF gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2023-2024: CF Badalona vs Orihuela CF
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CF Badalona vs Orihuela CF trước đây
-
22/12/2019CF Badalona1 - 0Orihuela CF1 - 0W
-
06/02/2013CF Badalona0 - 0Orihuela CF0 - 0D
-
27/01/2013Orihuela CF1 - 0CF Badalona0 - 0L
-
04/03/2012Orihuela CF0 - 0CF Badalona0 - 0D
-
09/10/2011CF Badalona1 - 2Orihuela CF1 - 0L
-
27/03/2011Orihuela CF1 - 1CF Badalona0 - 1D
-
07/11/2010CF Badalona0 - 0Orihuela CF0 - 0D
-
02/05/2010CF Badalona0 - 2Orihuela CF0 - 0L
-
20/12/2009Orihuela CF1 - 0CF Badalona0 - 0L
-
11/01/2009CF Badalona1 - 1Orihuela CF0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CF Badalona vs Orihuela CF
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Badalona vs Orihuela CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Badalona vs Orihuela CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CF Badalona vs Orihuela CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CF Badalona (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
CF Badalona (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CF Badalona thắng
Bại: là số trận CF Badalona thua
Thắng: là số trận CF Badalona thắng
Bại: là số trận CF Badalona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CF Badalona và Orihuela CF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UD San Sebastian Reyes | 34 | 16 | 13 | 5 | 61 | 26 | 35 | 61 | H H B T T T |
2 | G. Segoviana | 34 | 17 | 10 | 7 | 46 | 27 | 19 | 61 | T T T T B T |
3 | Numancia | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | T B T T T B |
4 | Getafe B | 34 | 15 | 12 | 7 | 41 | 32 | 9 | 57 | H T T T T H |
5 | CD Atletico Paso | 34 | 15 | 11 | 8 | 28 | 21 | 7 | 56 | H T T B T T |
6 | Cacereno | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 37 | 6 | 49 | B T H T H T |
7 | AD Union Adarve | 34 | 12 | 12 | 10 | 44 | 44 | 0 | 48 | B H T B T B |
8 | CF Talavera de la Reina | 34 | 12 | 10 | 12 | 31 | 27 | 4 | 46 | H H B T B B |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 34 | 11 | 13 | 10 | 34 | 35 | -1 | 46 | H H T T T T |
10 | CD Guadalajara | 34 | 14 | 4 | 16 | 46 | 53 | -7 | 46 | T T B B B T |
11 | CD Illescas | 34 | 11 | 11 | 12 | 34 | 32 | 2 | 44 | B H B B H B |
12 | Villanovense | 34 | 12 | 8 | 14 | 35 | 35 | 0 | 44 | T H B T H B |
13 | Ursaria | 34 | 12 | 8 | 14 | 34 | 39 | -5 | 44 | T B T B B T |
14 | AD Llerenense | 34 | 12 | 8 | 14 | 31 | 36 | -5 | 44 | B H H B T T |
15 | UD San Fernando | 34 | 9 | 11 | 14 | 31 | 43 | -12 | 38 | H H B B H H |
16 | Badajoz | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 39 | -4 | 37 | H B T T B B |
17 | CD Mensajero | 34 | 5 | 10 | 19 | 28 | 58 | -30 | 25 | B B B B B B |
18 | CD Montijo | 34 | 6 | 5 | 23 | 28 | 58 | -30 | 23 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: