Đối đầu Pontevedra vs Ourense CF, 22h00 ngày 21/4
Kết quả Pontevedra vs Ourense CF
Đối đầu Pontevedra vs Ourense CF
Phong độ Pontevedra gần đây
Phong độ Ourense CF gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Pontevedra vs Ourense CF
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pontevedra vs Ourense CF trước đây
-
09/12/2023Ourense CF0 - 0Pontevedra0 - 0D
-
17/02/2008Ourense CF1 - 0Pontevedra0 - 0L
-
30/09/2007Pontevedra1 - 1Ourense CF0 - 0D
-
01/04/2007Ourense CF0 - 2Pontevedra0 - 0W
-
05/11/2006Pontevedra1 - 1Ourense CF0 - 0D
-
22/01/2006Pontevedra2 - 0Ourense CF0 - 0W
-
29/08/2005Ourense CF1 - 0Pontevedra0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pontevedra vs Ourense CF
- Thống kê lịch sử đối đầu Pontevedra vs Ourense CF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pontevedra vs Ourense CF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pontevedra vs Ourense CF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pontevedra (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Pontevedra (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pontevedra thắng
Bại: là số trận Pontevedra thua
Thắng: là số trận Pontevedra thắng
Bại: là số trận Pontevedra thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pontevedra và Ourense CF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G. Segoviana | 31 | 15 | 10 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | T B T T T T |
2 | Numancia | 31 | 16 | 6 | 9 | 49 | 34 | 15 | 54 | T T B T B T |
3 | UD San Sebastian Reyes | 31 | 13 | 13 | 5 | 52 | 24 | 28 | 52 | T H T H H B |
4 | CD Atletico Paso | 31 | 13 | 11 | 7 | 24 | 18 | 6 | 50 | B T B H T T |
5 | Getafe B | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 30 | 5 | 50 | B H T H T T |
6 | AD Union Adarve | 31 | 11 | 12 | 8 | 41 | 40 | 1 | 45 | T B T B H T |
7 | CF Talavera de la Reina | 31 | 11 | 10 | 10 | 30 | 25 | 5 | 43 | B B T H H B |
8 | CD Illescas | 31 | 11 | 10 | 10 | 34 | 30 | 4 | 43 | B H B B H B |
9 | CD Guadalajara | 31 | 13 | 4 | 14 | 39 | 47 | -8 | 43 | B T B T T B |
10 | Cacereno | 31 | 10 | 12 | 9 | 36 | 37 | -1 | 42 | B T H B T H |
11 | Ursaria | 31 | 11 | 8 | 12 | 32 | 36 | -4 | 41 | T B T T B T |
12 | Villanovense | 31 | 11 | 7 | 13 | 30 | 30 | 0 | 40 | B H B T H B |
13 | AD Llerenense | 31 | 10 | 8 | 13 | 25 | 32 | -7 | 38 | B T T B H H |
14 | CD Artistico Navalcarnero | 31 | 8 | 13 | 10 | 29 | 33 | -4 | 37 | T H T H H T |
15 | UD San Fernando | 31 | 9 | 9 | 13 | 25 | 36 | -11 | 36 | T T B H H B |
16 | Badajoz | 31 | 7 | 13 | 11 | 29 | 32 | -3 | 34 | T H H H B T |
17 | CD Mensajero | 31 | 5 | 10 | 16 | 26 | 45 | -19 | 25 | T B B B B B |
18 | CD Montijo | 31 | 6 | 5 | 20 | 26 | 51 | -25 | 23 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: