Đối đầu Racing de Ferrol vs Racing Santander, 22h15 ngày 10/11
Kết quả Racing de Ferrol vs Racing Santander
Đối đầu Racing de Ferrol vs Racing Santander
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Racing de Ferrol vs Racing Santander
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing de Ferrol vs Racing Santander trước đây
-
02/03/2024Racing de Ferrol2 - 2Racing Santander1 - 1D
-
30/10/2023Racing Santander1 - 3Racing de Ferrol1 - 2W
-
27/01/2022Racing Santander1 - 0Racing de Ferrol1 - 0L
-
03/10/2021Racing de Ferrol1 - 1Racing Santander1 - 1D
-
29/01/2017Racing Santander1 - 1Racing de Ferrol0 - 1D
-
11/09/2016Racing de Ferrol0 - 1Racing Santander0 - 1L
-
07/05/2016Racing de Ferrol2 - 2Racing Santander0 - 1D
-
20/12/2015Racing Santander3 - 1Racing de Ferrol1 - 0L
-
09/03/2014Racing Santander1 - 0Racing de Ferrol1 - 0L
-
27/10/2013Racing de Ferrol3 - 2Racing Santander3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Racing de Ferrol vs Racing Santander
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing de Ferrol vs Racing Santander: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing de Ferrol vs Racing Santander: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
Spain Primera Division RFEF | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing de Ferrol vs Racing Santander: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing de Ferrol (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Racing de Ferrol (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing de Ferrol thắng
Bại: là số trận Racing de Ferrol thua
Thắng: là số trận Racing de Ferrol thắng
Bại: là số trận Racing de Ferrol thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing de Ferrol và Racing Santander trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 13 | 9 | 3 | 1 | 21 | 11 | 10 | 30 | T T T T T H |
2 | Sporting Gijon | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 22 | T T B T H T |
3 | Real Oviedo | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | H T H T B T |
4 | Real Zaragoza | 13 | 7 | 1 | 5 | 23 | 16 | 7 | 22 | B T B T B T |
5 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 11 | 2 | 22 | T T B T B H |
6 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 21 | T H B B T T |
7 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 21 | H T H T T B |
8 | Granada CF | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 18 | 3 | 19 | T T T T B B |
9 | Castellon | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | T T B T B T |
10 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 23 | 0 | 19 | T B T T H T |
11 | SD Huesca | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 18 | B T H H B H |
12 | Eibar | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 18 | B T B T B B |
13 | Malaga | 12 | 3 | 8 | 1 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H H H H T |
14 | Albacete | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 22 | -2 | 16 | H H T B H H |
15 | Cordoba | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | T H B T B T |
16 | Burgos CF | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 17 | -4 | 15 | B B B H B B |
17 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 14 | H B B T B H |
18 | Deportivo La Coruna | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 13 | H H H B B T |
19 | Eldense | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | T B B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 12 | 2 | 6 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T T H H H |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | T B B H H T |
22 | FC Cartagena | 13 | 2 | 1 | 10 | 10 | 24 | -14 | 7 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: