Đối đầu Villarreal vs Rayo Vallecano, 00h30 ngày 03/11
Kết quả Villarreal vs Rayo Vallecano
Đối đầu Villarreal vs Rayo Vallecano
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
La Liga 2024-2025: Villarreal vs Rayo Vallecano
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Villarreal vs Rayo Vallecano trước đây
-
28/04/2024Villarreal3 - 0Rayo Vallecano1 - 0W
-
24/09/2023Rayo Vallecano1 - 1Villarreal1 - 1D
-
29/05/2023Rayo Vallecano2 - 1Villarreal0 - 0L
-
31/01/2023Villarreal0 - 1Rayo Vallecano0 - 0L
-
13/05/2022Rayo Vallecano1 - 5Villarreal1 - 4W
-
12/12/2021Villarreal2 - 0Rayo Vallecano2 - 0W
-
18/03/2019Villarreal3 - 1Rayo Vallecano0 - 1W
-
12/11/2018Rayo Vallecano2 - 2Villarreal1 - 1D
-
17/04/2016Rayo Vallecano2 - 1Villarreal1 - 1L
-
30/01/2020Rayo Vallecano0 - 2Villarreal0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Villarreal vs Rayo Vallecano
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Rayo Vallecano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Rayo Vallecano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Rayo Vallecano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Villarreal (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Villarreal (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Villarreal thắng
Bại: là số trận Villarreal thua
Thắng: là số trận Villarreal thắng
Bại: là số trận Villarreal thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Villarreal và Rayo Vallecano trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 11 | 10 | 0 | 1 | 37 | 10 | 27 | 30 | T T B T T T |
2 | Real Madrid | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 11 | 10 | 24 | T T H T T B |
3 | Villarreal | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 19 | 1 | 21 | B T T B H T |
4 | Atletico Madrid | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 20 | H T H H T B |
5 | Athletic Bilbao | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 18 | T T H B T H |
6 | Real Betis | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 18 | B H T B T T |
7 | Mallorca | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | T T T B T H |
8 | Osasuna | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 16 | 0 | 18 | T H T H B T |
9 | Rayo Vallecano | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | H H H T B T |
10 | Sevilla | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 15 | B T H T B T |
11 | Celta Vigo | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 13 | B B H T B B |
12 | Real Sociedad | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 10 | -2 | 12 | B H T H T B |
13 | Girona | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 12 | B H H T B B |
14 | Leganes | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 12 | -3 | 11 | B H H H B T |
15 | Getafe | 11 | 1 | 7 | 3 | 8 | 9 | -1 | 10 | H B T H H H |
16 | Alaves | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 19 | -6 | 10 | T B B B B B |
17 | RCD Espanyol | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 19 | -9 | 10 | B B B T B B |
18 | Las Palmas | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 9 | B H B B T T |
19 | Real Valladolid | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 23 | -14 | 8 | H B B B T B |
20 | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | -9 | 7 | T H B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: