Đối đầu RCD Espanyol vs Sevilla, 02h00 ngày 26/10
Kết quả RCD Espanyol vs Sevilla
Soi kèo phạt góc Espanyol vs Sevilla, 2h ngày 26/10
Đối đầu RCD Espanyol vs Sevilla
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
La Liga 2024-2025: RCD Espanyol vs Sevilla
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Sevilla trước đây
-
05/05/2023Sevilla3 - 2RCD Espanyol1 - 2L
-
10/09/2022RCD Espanyol2 - 3Sevilla1 - 3L
-
20/02/2022RCD Espanyol1 - 1Sevilla0 - 1D
-
25/09/2021Sevilla2 - 0RCD Espanyol1 - 0L
-
16/02/2020Sevilla2 - 2RCD Espanyol1 - 1D
-
19/08/2019RCD Espanyol0 - 2Sevilla0 - 1L
-
17/03/2019RCD Espanyol0 - 1Sevilla0 - 0L
-
12/11/2018Sevilla2 - 1RCD Espanyol0 - 1L
-
20/01/2018RCD Espanyol0 - 3Sevilla0 - 2L
-
20/08/2017Sevilla1 - 1RCD Espanyol1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu RCD Espanyol vs Sevilla
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Sevilla: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Sevilla: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Sevilla: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCD Espanyol (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
RCD Espanyol (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RCD Espanyol và Sevilla trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 10 | 9 | 0 | 1 | 33 | 10 | 23 | 27 | T T T B T T |
2 | Real Madrid | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 14 | 24 | T T T H T T |
3 | Atletico Madrid | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T H H T |
4 | Villarreal | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 18 | 0 | 18 | T B T T B H |
5 | Athletic Bilbao | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T H B T |
6 | Mallorca | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 17 | B T T T B T |
7 | Real Betis | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | T B H T B T |
8 | Osasuna | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 16 | -2 | 15 | B T H T H B |
9 | Rayo Vallecano | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | T H H H T B |
10 | Celta Vigo | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 17 | 0 | 13 | T B B H T B |
11 | Real Sociedad | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 8 | 0 | 12 | B B H T H T |
12 | Girona | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | B B H H T B |
13 | Sevilla | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 12 | T B T H T B |
14 | Alaves | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 18 | -5 | 10 | B T B B B B |
15 | RCD Espanyol | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | T B B B T B |
16 | Getafe | 10 | 1 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 | B H B T H H |
17 | Leganes | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | B B H H H B |
18 | Real Valladolid | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B T |
19 | Las Palmas | 10 | 1 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 6 | B B H B B T |
20 | Valencia | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 16 | -9 | 6 | B T H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: