Đối đầu Villarreal vs Real Madrid, 00h30 ngày 16/3
Kết quả Villarreal vs Real Madrid
Soi kèo phạt góc Villarreal vs Real Madrid, 0h30 ngày 16/03
Đối đầu Villarreal vs Real Madrid
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
La Liga 2024-2025: Villarreal vs Real Madrid
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Villarreal vs Real Madrid trước đây
-
06/10/2024Real Madrid2 - 0Villarreal1 - 0L
-
20/05/2024Villarreal4 - 4Real Madrid1 - 4D
-
18/12/2023Real Madrid4 - 1Villarreal2 - 0L
-
09/04/2023Real Madrid2 - 3Villarreal1 - 1W
-
07/01/2023Villarreal2 - 1Real Madrid0 - 0W
-
12/02/2022Villarreal0 - 0Real Madrid0 - 0D
-
26/09/2021Real Madrid0 - 0Villarreal0 - 0D
-
22/05/2021Real Madrid2 - 1Villarreal0 - 1L
-
21/11/2020Villarreal1 - 1Real Madrid0 - 1D
-
20/01/2023Villarreal2 - 3Real Madrid2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Villarreal vs Real Madrid
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Real Madrid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Real Madrid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Villarreal vs Real Madrid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Villarreal (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Villarreal (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Villarreal thắng
Bại: là số trận Villarreal thua
Thắng: là số trận Villarreal thắng
Bại: là số trận Villarreal thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Villarreal và Real Madrid trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 27 | 17 | 6 | 4 | 57 | 26 | 31 | 57 | B H H T B T |
3 | Atletico Madrid | 27 | 16 | 8 | 3 | 44 | 18 | 26 | 56 | T H H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 27 | 13 | 10 | 4 | 45 | 24 | 21 | 49 | H T H T B H |
5 | Villarreal | 26 | 12 | 8 | 6 | 48 | 36 | 12 | 44 | H T T H T B |
6 | Real Betis | 27 | 11 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 41 | H B T T T T |
7 | Mallorca | 28 | 11 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 40 | H T H H H T |
8 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
9 | Rayo Vallecano | 27 | 9 | 9 | 9 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B B H B |
10 | Sevilla | 27 | 9 | 9 | 9 | 32 | 36 | -4 | 36 | H B T H H T |
11 | Real Sociedad | 27 | 10 | 4 | 13 | 23 | 28 | -5 | 34 | B T B T B B |
12 | Getafe | 27 | 8 | 9 | 10 | 23 | 22 | 1 | 33 | H T T B B T |
13 | Girona | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 40 | -5 | 33 | T B B B H H |
14 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
15 | RCD Espanyol | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | T B H T H B |
16 | Alaves | 28 | 6 | 9 | 13 | 32 | 42 | -10 | 27 | B H B H T H |
17 | Valencia | 27 | 6 | 9 | 12 | 30 | 45 | -15 | 27 | T T H B H T |
18 | Leganes | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 40 | -16 | 27 | B B H B T B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 28 | 4 | 4 | 20 | 18 | 63 | -45 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: