Đối đầu Real Murcia vs UD Melilla, 17h00 ngày 14/4
Kết quả Real Murcia vs UD Melilla
Đối đầu Real Murcia vs UD Melilla
Phong độ Real Murcia gần đây
Phong độ UD Melilla gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Real Murcia vs UD Melilla
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Murcia vs UD Melilla trước đây
-
14/01/2024UD Melilla0 - 0Real Murcia0 - 0D
-
20/08/2022UD Melilla0 - 2Real Murcia0 - 2W
-
24/04/2022UD Melilla2 - 2Real Murcia2 - 2D
-
05/12/2021Real Murcia0 - 0UD Melilla0 - 0D
-
12/05/2019Real Murcia2 - 0UD Melilla0 - 0W
-
22/12/2018UD Melilla1 - 2Real Murcia0 - 1W
-
28/01/2018Real Murcia0 - 1UD Melilla0 - 0L
-
10/09/2017UD Melilla0 - 0Real Murcia0 - 0D
-
05/02/2017UD Melilla0 - 0Real Murcia0 - 0D
-
18/09/2016Real Murcia0 - 0UD Melilla0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Real Murcia vs UD Melilla
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Murcia vs UD Melilla: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Murcia vs UD Melilla: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 2 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Murcia vs UD Melilla: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Murcia (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Real Murcia (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Murcia thắng
Bại: là số trận Real Murcia thua
Thắng: là số trận Real Murcia thắng
Bại: là số trận Real Murcia thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Murcia và UD Melilla trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Castellon | 31 | 22 | 3 | 6 | 64 | 32 | 32 | 69 | T B B T T T |
2 | Cordoba | 31 | 19 | 7 | 5 | 58 | 27 | 31 | 64 | T T T T H T |
3 | Ibiza Eivissa | 31 | 17 | 9 | 5 | 51 | 27 | 24 | 60 | B H H B B T |
4 | Malaga | 31 | 16 | 10 | 5 | 43 | 21 | 22 | 58 | T H T H H H |
5 | AD Ceuta | 31 | 13 | 11 | 7 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T T T T H |
6 | Recreativo Huelva | 31 | 13 | 10 | 8 | 34 | 29 | 5 | 49 | B H H T B H |
7 | Real Murcia | 31 | 13 | 8 | 10 | 29 | 31 | -2 | 47 | T B H T T T |
8 | Antequera CF | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 36 | 0 | 44 | B H H B H T |
9 | Atletico de Madrid B | 31 | 10 | 12 | 9 | 46 | 38 | 8 | 42 | H H T B T T |
10 | Algeciras | 31 | 10 | 12 | 9 | 33 | 29 | 4 | 42 | H H T H B B |
11 | CD Alcoyano | 31 | 11 | 9 | 11 | 32 | 31 | 1 | 42 | H T T H H H |
12 | CF Intercity | 31 | 11 | 8 | 12 | 33 | 37 | -4 | 41 | B T B T B B |
13 | Real Madrid Castilla | 31 | 9 | 11 | 11 | 35 | 38 | -3 | 38 | T H B B T B |
14 | Atletico Sanluqueno | 31 | 8 | 11 | 12 | 30 | 35 | -5 | 35 | T H B B H B |
15 | Merida AD | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 38 | -12 | 35 | T T B B H T |
16 | C.D. San Fernando Isleno | 31 | 9 | 7 | 15 | 30 | 36 | -6 | 34 | B B T B T H |
17 | CD Linares Deportivo | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 40 | -14 | 32 | B T B H H B |
18 | UD Melilla | 31 | 6 | 6 | 19 | 21 | 46 | -25 | 24 | B B T H H B |
19 | Baleares | 31 | 5 | 8 | 18 | 16 | 49 | -33 | 23 | B B B H B H |
20 | Granada CF B | 31 | 3 | 6 | 22 | 18 | 49 | -31 | 15 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: